Giải ĐB | 89911 | |||||||||||
Giải Nhất | 05742 | |||||||||||
Giải Nhì | 50512 | 78149 | ||||||||||
Giải Ba | 88171 | 00910 | 17405 | |||||||||
26389 | 88291 | 99363 | ||||||||||
Giải Tư | 7605 | 2631 | 8658 | 7044 | ||||||||
Giải Năm | 8351 | 4521 | 5193 | |||||||||
7433 | 2793 | 6406 | ||||||||||
Giải Sáu | 436 | 412 | 634 | |||||||||
Giải Bảy | 60 | 25 | 68 | 65 | ||||||||
KH trúng ĐB: (QZ) 13 11 8 6 5 2 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 5, 5, 6 | 5 | 1, 8 |
1 | 0, 1, 2, 2 | 6 | 0, 3, 5, 8 |
2 | 1, 5 | 7 | 1 |
3 | 1, 3, 4, 6 | 8 | 9 |
4 | 2, 4, 9 | 9 | 1, 3, 3 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 06/04/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 0098 | 0 |
Bộ số 2 | 72 | |
Bộ số 3 | 091 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY THỨ NĂM ngày 6/4
Thứ 5 06/04 | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
Giải 8 | 32 | 88 | 20 |
Giải 7 | 890 | 770 | 679 |
Giải 6 | 8655 8654 3089 | 6494 5827 5988 | 1024 7794 7023 |
Giải 5 | 1713 | 9453 | 0373 |
Giải 4 | 63211 92873 82510 04027 94543 19592 05668 | 95869 84904 16481 14707 19727 58514 91532 | 91695 56735 84206 68289 84960 44200 70415 |
Giải 3 | 46447 33106 | 28536 88699 | 90826 91950 |
Giải 2 | 71424 | 78077 | 85981 |
Giải 1 | 09778 | 10027 | 84315 |
ĐB | 061675 | 422483 | 066262 |
Đầu | KQ lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
0 | 6 | 4, 7 | 0, 6 |
1 | 0, 1, 3 | 4 | 5, 5 |
2 | 4, 7 | 7, 7, 7 | 0, 3, 4, 6 |
3 | 2 | 2, 6 | 5 |
4 | 3, 7 | ||
5 | 4, 5 | 3 | 0 |
6 | 8 | 9 | 0, 2 |
7 | 3, 5, 8 | 0, 7 | 3, 9 |
8 | 9 | 1, 3, 8, 8 | 1, 9 |
9 | 0, 2 | 4, 9 | 4, 5 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY THỨ NĂM ngày 6/4
Thứ 5 06/04 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải 8 | 07 | 91 | 34 |
Giải 7 | 859 | 636 | 436 |
Giải 6 | 3224 2967 2414 | 7230 2301 1670 | 4025 1335 0639 |
Giải 5 | 0004 | 5717 | 6192 |
Giải 4 | 27943 95304 47479 77638 15015 16470 94957 | 82073 42115 04960 02261 37465 19265 11502 | 67800 76853 04779 65555 62906 29037 93037 |
Giải 3 | 08123 43489 | 05585 84139 | 42141 03702 |
Giải 2 | 69671 | 65820 | 91940 |
Giải 1 | 61824 | 69002 | 14434 |
ĐB | 591273 | 849202 | 208447 |
Đầu | KQ lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
0 | 4, 4, 7 | 1, 2, 2, 2 | 0, 2, 6 |
1 | 4, 5 | 5, 7 | |
2 | 3, 4, 4 | 0 | 5 |
3 | 8 | 0, 6, 9 | 4, 4, 5, 6, 7, 7, 9 |
4 | 3 | 0, 1, 7 | |
5 | 7, 9 | 3, 5 | |
6 | 7 | 0, 1, 5, 5 | |
7 | 0, 1, 3, 9 | 0, 3 | 9 |
8 | 9 | 5 | |
9 | 1 | 2 |
Kỳ MT | #00862 | ||
Power | 07 10 12 33 52 54 16 | ||
T.kê SL trúng giải ngày 6/4 | |||
Giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) | SL trúng |
G.Jpot | 40.461.283.650 | 0 | |
Jpot2 | 4.789.180.250 | 0 | |
G.nhất | 40.000.000 | 10 | |
G.nhì | 500.000 | 593 | |
G.ba | 50.000 | 11.271 |
Giải | Kết quả | Trúng giải | ||
---|---|---|---|---|
Kỳ M.T. | #00243 | |||
Giải ĐB 2 tỉ | 049 038 | 0 | ||
Phụ ĐB 400triệu | 038 049 | 0 | ||
Giải nhất 30triệu |
| 0 | ||
Giải nhì 10triệu |
| 2 | ||
Giải ba 4triệu |
| 7 | ||
Giải tư 1triệu | Vé có cặp số trùng 2 bộ số bất kỳ của giải ĐB, 1, 2 hoặc 3 | 66 | ||
Giải năm 100N | Vé có 1 số trùng 1 trong 2 bộ số của giải ĐB | 350 | ||
Giải sáu 40N: | Vé có 1 số trùng 1 trong 18 bộ số của giải 1, 2 và 3 | 4.057 |
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
Về KQXS mgày 6-4-2023
Kết quả xổ số ngày 6/4/2023 được chúng tôi cập nhật và kiểm tra kết quả để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQXS ngày 6 tháng 4 không có hoặc thiếu, nguyên nhân đã được chỉ rõ ở trên.Từ khóa
Kết quả xổ số ngày 6-4-2023- kqxs 6/4. KQXS 3 Miền ngày 6 tháng 4 năm 2023