Mục lục:
Giải ĐB | 26450 | |||||||||||
Giải Nhất | 99472 | |||||||||||
Giải Nhì | 09283 | 07481 | ||||||||||
Giải Ba | 63796 | 53170 | 80934 | |||||||||
22592 | 80331 | 56633 | ||||||||||
Giải Tư | 8859 | 0728 | 2446 | 9170 | ||||||||
Giải Năm | 6729 | 9347 | 5965 | |||||||||
8975 | 1178 | 5625 | ||||||||||
Giải Sáu | 026 | 289 | 267 | |||||||||
Giải Bảy | 80 | 66 | 17 | 78 | ||||||||
KH trúng ĐB: (ER) 14 11 7 6 2 1 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 5 | 0, 9 | |
1 | 7 | 6 | 5, 6, 7 |
2 | 5, 6, 8, 9 | 7 | 0, 0, 2, 5, 8, 8 |
3 | 1, 3, 4 | 8 | 0, 1, 3, 9 |
4 | 6, 7 | 9 | 2, 6 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 06/10/2022
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 9454 | 0 |
Bộ số 2 | 37 | |
Bộ số 3 | 307 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY THỨ NĂM ngày 6/10
Thứ 5 06/10 | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
Giải 8 | 99 | 84 | 30 |
Giải 7 | 502 | 564 | 482 |
Giải 6 | 3492 8904 2913 | 0466 2833 1038 | 6537 4085 7728 |
Giải 5 | 9305 | 6002 | 8738 |
Giải 4 | 86984 75575 07865 72096 77392 70935 30071 | 80307 51394 30501 66420 26740 11375 61960 | 44669 54994 92112 18257 76717 54039 09474 |
Giải 3 | 51730 15102 | 42449 58320 | 85777 48792 |
Giải 2 | 16114 | 09530 | 82524 |
Giải 1 | 78554 | 83313 | 49893 |
ĐB | 843552 | 651648 | 456237 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
0 | 2, 2, 4, 5 | 1, 2, 7 | |
1 | 3, 4 | 3 | 2, 7 |
2 | 0, 0 | 4, 8 | |
3 | 0, 5 | 0, 3, 8 | 0, 7, 7, 8, 9 |
4 | 0, 8, 9 | ||
5 | 2, 4 | 7 | |
6 | 5 | 0, 4, 6 | 9 |
7 | 1, 5 | 5 | 4, 7 |
8 | 4 | 4 | 2, 5 |
9 | 2, 2, 6, 9 | 4 | 2, 3, 4 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY THỨ NĂM ngày 6/10
Thứ 5 06/10 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải 8 | 87 | 83 | 99 |
Giải 7 | 305 | 360 | 960 |
Giải 6 | 5999 5461 5900 | 0420 6908 4558 | 0644 1326 5305 |
Giải 5 | 3780 | 0166 | 3031 |
Giải 4 | 54057 17902 18769 61616 93438 28085 76426 | 82782 23374 40016 63026 88764 03335 78115 | 93358 40731 66964 65922 73234 72768 77936 |
Giải 3 | 19317 56379 | 61093 10355 | 46909 99470 |
Giải 2 | 49650 | 53047 | 38512 |
Giải 1 | 47829 | 95636 | 79982 |
ĐB | 749896 | 494556 | 170966 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
0 | 0, 2, 5 | 8 | 5, 9 |
1 | 6, 7 | 5, 6 | 2 |
2 | 6, 9 | 0, 6 | 2, 6 |
3 | 8 | 5, 6 | 1, 1, 4, 6 |
4 | 7 | 4 | |
5 | 0, 7 | 5, 6, 8 | 8 |
6 | 1, 9 | 0, 4, 6 | 0, 4, 6, 8 |
7 | 9 | 4 | 0 |
8 | 0, 5, 7 | 2, 3 | 2 |
9 | 6, 9 | 3 | 9 |
Kỳ MT | #00785 | ||
Power | 06 08 19 20 47 53 07 | ||
T.kê SL trúng giải ngày 6/10 | |||
Giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) | SL trúng |
G.Jpot | 33.330.821.700 | 0 | |
Jpot2 | 4.174.658.050 | 0 | |
G.nhất | 40.000.000 | 11 | |
G.nhì | 500.000 | 661 | |
G.ba | 50.000 | 13.805 |
Giải | Kết quả | Trúng giải | ||
---|---|---|---|---|
Kỳ M.T. | #00166 | |||
Giải ĐB 2 tỉ | 772 347 | 0 | ||
Phụ ĐB 400triệu | 347 772 | 0 | ||
Giải nhất 30triệu |
| 3 | ||
Giải nhì 10triệu |
| 0 | ||
Giải ba 4triệu |
| 4 | ||
Giải tư 1triệu | Vé có cặp số trùng 2 bộ số bất kỳ của giải ĐB, 1, 2 hoặc 3 | 35 | ||
Giải năm 100N | Vé có 1 số trùng 1 trong 2 bộ số của giải ĐB | 501 | ||
Giải sáu 40N: | Vé có 1 số trùng 1 trong 18 bộ số của giải 1, 2 và 3 | 4.493 |
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
Về KQXS mgày 6-10-2022
Kết quả xổ số ngày 6/10/2022 được chúng tôi cập nhật và kiểm tra kết quả để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQXS ngày 6 tháng 10 không có hoặc thiếu, nguyên nhân đã được chỉ rõ ở trên.KQXS ngày 6/10/2022 phiên bản AMP
Từ khóa
Kết quả xổ số ngày 6-10-2022- kqxs 6/10. KQXS 3 Miền ngày 6 tháng 10 năm 2022