Giải ĐB | 98437 | |||||||||||
Giải Nhất | 25100 | |||||||||||
Giải Nhì | 22368 | 37271 | ||||||||||
Giải Ba | 88300 | 09721 | 07843 | |||||||||
60532 | 26375 | 91059 | ||||||||||
Giải Tư | 8338 | 0498 | 7206 | 4444 | ||||||||
Giải Năm | 8135 | 6179 | 9356 | |||||||||
3436 | 8678 | 8451 | ||||||||||
Giải Sáu | 783 | 240 | 946 | |||||||||
Giải Bảy | 95 | 72 | 77 | 30 | ||||||||
KH trúng ĐB: (QM) 15 10 9 7 3 2 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0, 0, 6 | 5 | 1, 6, 9 |
1 | 6 | 8 | |
2 | 1 | 7 | 1, 2, 5, 7, 8, 9 |
3 | 0, 2, 5, 6, 7, 8 | 8 | 3 |
4 | 0, 3, 4, 6 | 9 | 5, 8 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 06/01/2022
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 5031 | 8 |
Bộ số 2 | 73 | |
Bộ số 3 | 567 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY THỨ NĂM ngày 6/1
Thứ 5 06/01 | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
Giải 8 | 68 | 44 | 65 |
Giải 7 | 106 | 826 | 047 |
Giải 6 | 2653 5083 4014 | 2519 9758 1431 | 2293 7572 5840 |
Giải 5 | 6055 | 2560 | 7827 |
Giải 4 | 81319 37662 16177 92795 44724 76702 66948 | 96117 96598 79707 69816 44228 41222 67709 | 27866 00063 53648 58608 77803 79185 09804 |
Giải 3 | 36063 52394 | 16389 99855 | 88512 77346 |
Giải 2 | 86652 | 07029 | 83828 |
Giải 1 | 04341 | 65065 | 77671 |
ĐB | 859725 | 516610 | 224022 |
Đầu | KQ lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
0 | 2, 6 | 7, 9 | 3, 4, 8 |
1 | 4, 9 | 0, 6, 7, 9 | 2 |
2 | 4, 5 | 2, 6, 8, 9 | 2, 7, 8 |
3 | 1 | ||
4 | 1, 8 | 4 | 0, 6, 7, 8 |
5 | 2, 3, 5 | 5, 8 | |
6 | 2, 3, 8 | 0, 5 | 3, 5, 6 |
7 | 7 | 1, 2 | |
8 | 3 | 9 | 5 |
9 | 4, 5 | 8 | 3 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY THỨ NĂM ngày 6/1
Thứ 5 06/01 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải 8 | 06 | 35 | 21 |
Giải 7 | 410 | 172 | 755 |
Giải 6 | 3654 1585 6612 | 4777 0474 6285 | 4412 9734 6210 |
Giải 5 | 4309 | 2581 | 8658 |
Giải 4 | 64782 73187 17979 53558 14293 32029 84530 | 66535 19439 71481 45783 43940 08653 32579 | 06614 48027 30834 24630 09569 58846 31755 |
Giải 3 | 82601 36876 | 24449 71051 | 19231 59891 |
Giải 2 | 10622 | 41885 | 99508 |
Giải 1 | 50377 | 54197 | 25108 |
ĐB | 601396 | 349996 | 536654 |
Đầu | KQ lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
0 | 1, 6, 9 | 8, 8 | |
1 | 0, 2 | 0, 2, 4 | |
2 | 2, 9 | 1, 7 | |
3 | 0 | 5, 5, 9 | 0, 1, 4, 4 |
4 | 0, 9 | 6 | |
5 | 4, 8 | 1, 3 | 4, 5, 5, 8 |
6 | 9 | ||
7 | 6, 7, 9 | 2, 4, 7, 9 | |
8 | 2, 5, 7 | 1, 1, 3, 5, 5 | |
9 | 3, 6 | 6, 7 | 1 |
Kỳ MT | #00669 | ||
Power | 04 08 14 21 30 49 38 | ||
T.kê SL trúng giải ngày 6/1 | |||
Giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) | SL trúng |
G.Jpot | 40.268.451.000 | 1 | |
Jpot2 | 3.243.754.750 | 0 | |
G.nhất | 40.000.000 | 8 | |
G.nhì | 500.000 | 589 | |
G.ba | 50.000 | 12.808 |
Giải | Kết quả | Trúng giải | ||
---|---|---|---|---|
Kỳ M.T. | #00050 | |||
Giải ĐB 2 tỉ | 666 597 | 0 | ||
Phụ ĐB 400triệu | 597 666 | 0 | ||
Giải nhất 30triệu |
| 1 | ||
Giải nhì 10triệu |
| 1 | ||
Giải ba 4triệu |
| 9 | ||
Giải tư 1triệu | Vé có cặp số trùng 2 bộ số bất kỳ của giải ĐB, 1, 2 hoặc 3 | 29 | ||
Giải năm 100N | Vé có 1 số trùng 1 trong 2 bộ số của giải ĐB | 504 | ||
Giải sáu 40N: | Vé có 1 số trùng 1 trong 18 bộ số của giải 1, 2 và 3 | 4.182 |
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
Về KQXS mgày 6-1-2022
Kết quả xổ số ngày 6/1/2022 được chúng tôi cập nhật và kiểm tra kết quả để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQXS ngày 6 tháng 1 không có hoặc thiếu, nguyên nhân đã được chỉ rõ ở trên.Từ khóa
Kết quả xổ số ngày 6-1-2022- kqxs 6/1. KQXS 3 Miền ngày 6 tháng 1 năm 2022