Giải ĐB | 96100 | |||||||||||
Giải Nhất | 19162 | |||||||||||
Giải Nhì | 39809 | 24663 | ||||||||||
Giải Ba | 55433 | 52194 | 27114 | |||||||||
74980 | 33385 | 33113 | ||||||||||
Giải Tư | 2860 | 5190 | 3378 | 5910 | ||||||||
Giải Năm | 0963 | 7658 | 5351 | |||||||||
0135 | 2576 | 4252 | ||||||||||
Giải Sáu | 527 | 640 | 880 | |||||||||
Giải Bảy | 88 | 60 | 37 | 69 | ||||||||
KH trúng ĐB: (YE) 13 12 8 6 3 2 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0, 9 | 5 | 1, 2, 8 |
1 | 0, 3, 4 | 6 | 0, 0, 2, 3, 3, 9 |
2 | 7 | 7 | 6, 8 |
3 | 3, 5, 7 | 8 | 0, 0, 5, 8 |
4 | 0 | 9 | 0, 4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 04/03/2021
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 9194 | 2 |
Bộ số 2 | 62 | |
Bộ số 3 | 280 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY THỨ NĂM ngày 4/3
Thứ 5 04/03 | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
Giải 8 | 93 | 33 | 18 |
Giải 7 | 454 | 318 | 017 |
Giải 6 | 6253 1649 6872 | 8629 8830 9872 | 5917 9035 0403 |
Giải 5 | 4000 | 8421 | 0457 |
Giải 4 | 76339 15658 74486 69199 35718 18667 46700 | 37688 22523 66567 83249 43085 41385 56607 | 11783 00059 21468 01723 47100 80760 21684 |
Giải 3 | 17129 90499 | 44461 16365 | 26860 00817 |
Giải 2 | 03828 | 39750 | 08834 |
Giải 1 | 39002 | 87722 | 51582 |
ĐB | 962910 | 215008 | 227843 |
Đầu | KQ lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
0 | 0, 0, 2 | 7, 8 | 0, 3 |
1 | 0, 8 | 8 | 7, 7, 7, 8 |
2 | 8, 9 | 1, 2, 3, 9 | 3 |
3 | 9 | 0, 3 | 4, 5 |
4 | 9 | 9 | 3 |
5 | 3, 4, 8 | 0 | 7, 9 |
6 | 7 | 1, 5, 7 | 0, 0, 8 |
7 | 2 | 2 | |
8 | 6 | 5, 5, 8 | 2, 3, 4 |
9 | 3, 9, 9 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY THỨ NĂM ngày 4/3
Thứ 5 04/03 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải 8 | 03 | 37 | 01 |
Giải 7 | 252 | 041 | 261 |
Giải 6 | 6156 7962 2308 | 9250 6706 2152 | 9293 1477 5804 |
Giải 5 | 7158 | 7188 | 6488 |
Giải 4 | 35904 85878 41856 83641 21418 65577 11613 | 14785 99798 29022 92564 63128 36923 04201 | 43180 95429 34005 19857 59992 67190 15077 |
Giải 3 | 26357 84084 | 75301 76950 | 91101 41863 |
Giải 2 | 14498 | 67807 | 01300 |
Giải 1 | 26804 | 75813 | 29225 |
ĐB | 046984 | 790815 | 472594 |
Đầu | KQ lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
0 | 3, 4, 4, 8 | 1, 1, 6, 7 | 0, 1, 1, 4, 5 |
1 | 3, 8 | 3, 5 | |
2 | 2, 3, 8 | 5, 9 | |
3 | 7 | ||
4 | 1 | 1 | |
5 | 2, 6, 6, 7, 8 | 0, 0, 2 | 7 |
6 | 2 | 4 | 1, 3 |
7 | 7, 8 | 7, 7 | |
8 | 4, 4 | 5, 8 | 0, 8 |
9 | 8 | 8 | 0, 2, 3, 4 |
Kỳ MT | #00548 | ||
Power | 02 09 21 23 33 41 45 | ||
T.kê SL trúng giải ngày 4/3 | |||
Giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) | SL trúng |
G.Jpot | 85.415.028.150 | 0 | |
Jpot2 | 5.014.679.650 | 0 | |
G.nhất | 40.000.000 | 22 | |
G.nhì | 500.000 | 911 | |
G.ba | 50.000 | 19.393 |
BỘ SỐ | Kết quả XS Max 4D | ||
---|---|---|---|
A | 6252 | Kỳ mở thưởng: #00656 | |
B | 5825 | G1 | 7030 |
C | 1335 | G2 | 7988 1335 |
D | 7988 | G3 | 6252 5825 8328 |
E | 7030 | KK1 | 030 |
G | 8328 | KK2 | 30 |
Thống kê người trúng giải ngày 4/3 | |||
Giải | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) | |
---|---|---|---|
G1 | 2 | 15.000.000 | *1500 lần |
G2 | 2 | 6.500.000 | *650 lần |
G3 | 8 | 3.000.000 | *300 lần |
Kk1 | 31 | 1.000.000 | *100 lần |
Kk2 | 267 | 100.000 | *10 lần |
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
Về KQXS mgày 4-3-2021
Kết quả xổ số ngày 4/3/2021 được chúng tôi cập nhật và kiểm tra kết quả để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQXS ngày 4 tháng 3 không có hoặc thiếu, nguyên nhân đã được chỉ rõ ở trên.Từ khóa
Kết quả xổ số ngày 4-3-2021- kqxs 4/3. KQXS 3 Miền ngày 4 tháng 3 năm 2021