Mục lục:
Giải ĐB | 75757 | |||||||||||
Giải Nhất | 40631 | |||||||||||
Giải Nhì | 56326 | 49667 | ||||||||||
Giải Ba | 35179 | 50105 | 27248 | |||||||||
59107 | 60082 | 12549 | ||||||||||
Giải Tư | 5039 | 3831 | 4690 | 7943 | ||||||||
Giải Năm | 7094 | 3207 | 6892 | |||||||||
7757 | 1132 | 8909 | ||||||||||
Giải Sáu | 970 | 784 | 420 | |||||||||
Giải Bảy | 14 | 83 | 79 | 25 | ||||||||
KH trúng ĐB: (KF) 14 13 10 6 5 2 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 5, 7, 7, 9 | 5 | 7, 7 |
1 | 4 | 6 | 7 |
2 | 0, 5, 6 | 7 | 0, 9, 9 |
3 | 1, 1, 2, 9 | 8 | 2, 3, 4 |
4 | 3, 8, 9 | 9 | 0, 2, 4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 04/01/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | Điện toán 6x36 | |
---|---|---|---|
Bộ số 1 | 0421 | 2 | 05 |
Bộ số 2 | 33 | 18 | |
Bộ số 3 | 897 | 19 | |
Bộ số 4 | 20 | ||
Bộ số 5 | 25 | ||
Bộ số 6 | 28 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY THỨ TƯ ngày 4/1
Thứ 4 04/01 | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
Giải 8 | 58 | 56 | 89 |
Giải 7 | 024 | 000 | 910 |
Giải 6 | 0651 8355 5328 | 0996 6453 9276 | 5552 9845 9505 |
Giải 5 | 3420 | 4331 | 7258 |
Giải 4 | 85207 71397 62778 43017 57742 18028 82489 | 04649 66127 87110 52165 92721 58840 84922 | 54772 89449 49877 68263 28593 34553 96610 |
Giải 3 | 96553 11411 | 41618 74878 | 10940 17892 |
Giải 2 | 63931 | 76766 | 32948 |
Giải 1 | 75584 | 86543 | 10720 |
ĐB | 357105 | 444232 | 713865 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
0 | 5, 7 | 0 | 5 |
1 | 1, 7 | 0, 8 | 0, 0 |
2 | 0, 4, 8, 8 | 1, 2, 7 | 0 |
3 | 1 | 1, 2 | |
4 | 2 | 0, 3, 9 | 0, 5, 8, 9 |
5 | 1, 3, 5, 8 | 3, 6 | 2, 3, 8 |
6 | 5, 6 | 3, 5 | |
7 | 8 | 6, 8 | 2, 7 |
8 | 4, 9 | 9 | |
9 | 7 | 6 | 2, 3 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY THỨ TƯ ngày 4/1
Thứ 4 04/01 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải 8 | 41 | 12 |
Giải 7 | 211 | 470 |
Giải 6 | 7849 8302 9731 | 8935 8762 3623 |
Giải 5 | 6675 | 9364 |
Giải 4 | 11827 05468 22854 96457 93592 35113 48913 | 84160 33412 88430 84858 74289 94751 05396 |
Giải 3 | 77535 78857 | 48196 33335 |
Giải 2 | 58698 | 38852 |
Giải 1 | 20693 | 86655 |
ĐB | 183890 | 572718 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMT | |
---|---|---|
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
0 | 2 | |
1 | 1, 3, 3 | 2, 2, 8 |
2 | 7 | 3 |
3 | 1, 5 | 0, 5, 5 |
4 | 1, 9 | |
5 | 4, 7, 7 | 1, 2, 5, 8 |
6 | 8 | 0, 2, 4 |
7 | 5 | 0 |
8 | 9 | |
9 | 0, 2, 3, 8 | 6, 6 |
Kỳ MT | #00988 | ||
Mega | 03 05 07 37 39 42 | ||
T.kê SL trúng giải ngày 4/1 | |||
Giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) | SL trúng |
G.Jpot | 42.607.722.500 | 0 | |
G.nhất | 10.000.000 | 43 | |
G.nhì | 300.000 | 1.570 | |
G.ba | 30.000 | 25.848 |
Max 3D | Kỳ M.T.: #00558 | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải | ||
Giải nhất 1 tr: 50 | 376 297 | Đặc biệt 1tỷ: 0 | ||
Giải nhì 350N: 69 |
| Giải nhì 40tr: 0 | ||
Giải ba 210N: 116 |
| Giải ba 10tr: 1 | ||
Giải tư (KK) 100N: 97 |
| Giải tư (KK) 5tr: 3 | ||
Max 3D+: Vé có cặp số trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số trên | Giải năm 1 tr: 48 | |||
Max 3D+: Vé có 1 số trùng 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150N: 321 | |||
Max 3D+: Vé có 1 số trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40N: 3.183 |
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
Về KQXS mgày 4-1-2023
Kết quả xổ số ngày 4/1/2023 được chúng tôi cập nhật và kiểm tra kết quả để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQXS ngày 4 tháng 1 không có hoặc thiếu, nguyên nhân đã được chỉ rõ ở trên.KQXS ngày 4/1/2023 phiên bản AMP
Từ khóa
Kết quả xổ số ngày 4-1-2023- kqxs 4/1. KQXS 3 Miền ngày 4 tháng 1 năm 2023