Giải ĐB | 52333 | |||||||||||
Giải Nhất | 60129 | |||||||||||
Giải Nhì | 20276 | 16945 | ||||||||||
Giải Ba | 79852 | 81184 | 82950 | |||||||||
55742 | 41809 | 54881 | ||||||||||
Giải Tư | 7123 | 3025 | 2171 | 9384 | ||||||||
Giải Năm | 5032 | 6746 | 5678 | |||||||||
8084 | 0969 | 7357 | ||||||||||
Giải Sáu | 116 | 932 | 199 | |||||||||
Giải Bảy | 65 | 89 | 71 | 53 | ||||||||
KH trúng ĐB: (PC) 15 11 10 5 3 1 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 9 | 5 | 0, 2, 3, 7 |
1 | 6 | 6 | 5, 9 |
2 | 3, 5, 9 | 7 | 1, 1, 6, 8 |
3 | 2, 2, 3 | 8 | 1, 4, 4, 4, 9 |
4 | 2, 5, 6 | 9 | 9 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 03/04/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 6286 | 3 |
Bộ số 2 | 25 | |
Bộ số 3 | 705 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY THỨ HAI ngày 3/4
Thứ 2 03/04 | TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
Giải 8 | 90 | 05 | 81 |
Giải 7 | 064 | 517 | 882 |
Giải 6 | 6426 7669 7549 | 8956 6664 6311 | 9994 3093 8288 |
Giải 5 | 1024 | 0711 | 0556 |
Giải 4 | 07989 15931 86157 15220 80132 42218 77636 | 32846 19556 53741 08195 53311 42882 10382 | 48274 07696 97500 29823 86517 06747 09571 |
Giải 3 | 18219 22169 | 50031 22643 | 44436 56518 |
Giải 2 | 28645 | 17419 | 90412 |
Giải 1 | 90215 | 31691 | 69187 |
ĐB | 551507 | 456415 | 011125 |
Đầu | KQ lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau | |
0 | 7 | 5 | 0 |
1 | 5, 8, 9 | 1, 1, 1, 5, 7, 9 | 2, 7, 8 |
2 | 0, 4, 6 | 3, 5 | |
3 | 1, 2, 6 | 1 | 6 |
4 | 5, 9 | 1, 3, 6 | 7 |
5 | 7 | 6, 6 | 6 |
6 | 4, 9, 9 | 4 | |
7 | 1, 4 | ||
8 | 9 | 2, 2 | 1, 2, 7, 8 |
9 | 0 | 1, 5 | 3, 4, 6 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY THỨ HAI ngày 3/4
Thứ 2 03/04 | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải 8 | 41 | 85 |
Giải 7 | 646 | 826 |
Giải 6 | 8196 9884 6921 | 7767 7653 4829 |
Giải 5 | 9472 | 1615 |
Giải 4 | 69813 32989 44850 24129 34967 97022 94182 | 79154 65512 44233 27196 32223 12785 98628 |
Giải 3 | 39620 29482 | 03503 01625 |
Giải 2 | 15166 | 00813 |
Giải 1 | 75836 | 73576 |
ĐB | 172910 | 887312 |
Đầu | KQ lôtô XSMT | |
---|---|---|
Phú Yên | Thừa Thiên Huế | |
0 | 3 | |
1 | 0, 3 | 2, 2, 3, 5 |
2 | 0, 1, 2, 9 | 3, 5, 6, 8, 9 |
3 | 6 | 3 |
4 | 1, 6 | |
5 | 0 | 3, 4 |
6 | 6, 7 | 7 |
7 | 2 | 6 |
8 | 2, 2, 4, 9 | 5, 5 |
9 | 6 | 6 |
Max 3D | Kỳ M.T.: #00595 | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải | ||
Giải nhất 1 tr: 54 | 341 259 | Đặc biệt 1tỷ: 0 | ||
Giải nhì 350N: 77 |
| Giải nhì 40tr: 0 | ||
Giải ba 210N: 107 |
| Giải ba 10tr: 0 | ||
Giải tư (KK) 100N: 136 |
| Giải tư (KK) 5tr: 7 | ||
Max 3D+: Vé có cặp số trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số trên | Giải năm 1 tr: 33 | |||
Max 3D+: Vé có 1 số trùng 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150N: 539 | |||
Max 3D+: Vé có 1 số trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40N: 4.151 |
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
Về KQXS mgày 3-4-2023
Kết quả xổ số ngày 3/4/2023 được chúng tôi cập nhật và kiểm tra kết quả để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQXS ngày 3 tháng 4 không có hoặc thiếu, nguyên nhân đã được chỉ rõ ở trên.Từ khóa
Kết quả xổ số ngày 3-4-2023- kqxs 3/4. KQXS 3 Miền ngày 3 tháng 4 năm 2023