Mục lục:
Giải ĐB | 45483 | |||||||||||
Giải Nhất | 75836 | |||||||||||
Giải Nhì | 51256 | 95469 | ||||||||||
Giải Ba | 48390 | 14974 | 09605 | |||||||||
98957 | 76070 | 37554 | ||||||||||
Giải Tư | 0178 | 8464 | 7318 | 4497 | ||||||||
Giải Năm | 4361 | 8794 | 1660 | |||||||||
2984 | 2372 | 1407 | ||||||||||
Giải Sáu | 191 | 984 | 646 | |||||||||
Giải Bảy | 46 | 34 | 28 | 91 | ||||||||
KH trúng ĐB: (PR) 15 12 10 9 6 3 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 5, 7 | 5 | 4, 6, 7 |
1 | 8 | 6 | 0, 1, 4, 9 |
2 | 8 | 7 | 0, 2, 4, 8 |
3 | 4, 6 | 8 | 3, 4, 4 |
4 | 6, 6 | 9 | 0, 1, 1, 4, 7 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 23/03/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 3384 | 5 |
Bộ số 2 | 98 | |
Bộ số 3 | 511 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY THỨ NĂM ngày 23/3
Thứ 5 23/03 | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
Giải 8 | 15 | 17 | 23 |
Giải 7 | 071 | 885 | 854 |
Giải 6 | 0514 7887 0958 | 6330 4656 2535 | 9443 1502 9014 |
Giải 5 | 3637 | 0112 | 8193 |
Giải 4 | 77430 23553 02520 25149 37724 71953 47166 | 92287 18161 96354 43461 43980 96119 10811 | 46927 19102 65230 24127 84388 67373 11274 |
Giải 3 | 67172 69186 | 82292 49500 | 72334 88872 |
Giải 2 | 53801 | 24545 | 46664 |
Giải 1 | 53829 | 12445 | 83311 |
ĐB | 453954 | 930854 | 767613 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
0 | 1 | 0 | 2, 2 |
1 | 4, 5 | 1, 2, 7, 9 | 1, 3, 4 |
2 | 0, 4, 9 | 3, 7, 7 | |
3 | 0, 7 | 0, 5 | 0, 4 |
4 | 9 | 5, 5 | 3 |
5 | 3, 3, 4, 8 | 4, 4, 6 | 4 |
6 | 6 | 1, 1 | 4 |
7 | 1, 2 | 2, 3, 4 | |
8 | 6, 7 | 0, 5, 7 | 8 |
9 | 2 | 3 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY THỨ NĂM ngày 23/3
Thứ 5 23/03 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải 8 | 59 | 34 | 78 |
Giải 7 | 959 | 391 | 113 |
Giải 6 | 9107 9986 6100 | 0402 8322 6744 | 1581 6053 1710 |
Giải 5 | 1580 | 0002 | 3169 |
Giải 4 | 92834 82767 83424 34281 67696 70577 01573 | 82148 21716 38203 63265 53869 08145 52872 | 61866 15139 77276 82844 43978 22376 12617 |
Giải 3 | 38269 58807 | 11208 88560 | 00380 30307 |
Giải 2 | 19479 | 42866 | 62711 |
Giải 1 | 39752 | 92793 | 10996 |
ĐB | 890900 | 256397 | 554993 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
0 | 0, 0, 7, 7 | 2, 2, 3, 8 | 7 |
1 | 6 | 0, 1, 3, 7 | |
2 | 4 | 2 | |
3 | 4 | 4 | 9 |
4 | 4, 5, 8 | 4 | |
5 | 2, 9, 9 | 3 | |
6 | 7, 9 | 0, 5, 6, 9 | 6, 9 |
7 | 3, 7, 9 | 2 | 6, 6, 8, 8 |
8 | 0, 1, 6 | 0, 1 | |
9 | 6 | 1, 3, 7 | 3, 6 |
Kỳ MT | #00856 | ||
Power | 04 07 22 33 40 49 39 | ||
T.kê SL trúng giải ngày 23/3 | |||
Giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) | SL trúng |
G.Jpot | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 71.024.943.450 | 1 |
Jpot2 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 3.626.815.400 | 0 |
G.nhất | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 40.000.000 | 13 |
G.nhì | ![]() ![]() ![]() ![]() | 500.000 | 660 |
G.ba | ![]() ![]() ![]() | 50.000 | 14.859 |
Giải | Kết quả | Trúng giải | ||
---|---|---|---|---|
Kỳ M.T. | #00237 | |||
Giải ĐB 2 tỉ | 296 284 | 0 | ||
Phụ ĐB 400triệu | 284 296 | 1 | ||
Giải nhất 30triệu |
| 1 | ||
Giải nhì 10triệu |
| 1 | ||
Giải ba 4triệu |
| 2 | ||
Giải tư 1triệu | Vé có cặp số trùng 2 bộ số bất kỳ của giải ĐB, 1, 2 hoặc 3 | 36 | ||
Giải năm 100N | Vé có 1 số trùng 1 trong 2 bộ số của giải ĐB | 460 | ||
Giải sáu 40N: | Vé có 1 số trùng 1 trong 18 bộ số của giải 1, 2 và 3 | 3.440 |
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
Về KQXS mgày 23-3-2023
Kết quả xổ số ngày 23/3/2023 được chúng tôi cập nhật và kiểm tra kết quả để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQXS ngày 23 tháng 3 không có hoặc thiếu, nguyên nhân đã được chỉ rõ ở trên.KQXS ngày 23/3/2023 phiên bản AMP
Từ khóa
Kết quả xổ số ngày 23-3-2023- kqxs 23/3. KQXS 3 Miền ngày 23 tháng 3 năm 2023