Mục lục:
Giải ĐB | 57999 | |||||||||||
Giải Nhất | 27345 | |||||||||||
Giải Nhì | 57014 | 50063 | ||||||||||
Giải Ba | 32466 | 88975 | 22112 | |||||||||
69463 | 62612 | 65221 | ||||||||||
Giải Tư | 2456 | 8073 | 1231 | 9668 | ||||||||
Giải Năm | 0256 | 0729 | 5497 | |||||||||
2958 | 5424 | 4777 | ||||||||||
Giải Sáu | 068 | 473 | 251 | |||||||||
Giải Bảy | 01 | 62 | 16 | 10 | ||||||||
KH trúng ĐB: (CA) 18 16 12 11 8 6 3 2 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1 | 5 | 1, 6, 6, 8 |
1 | 0, 2, 2, 4, 6 | 6 | 2, 3, 3, 6, 8, 8 |
2 | 1, 4, 9 | 7 | 3, 3, 5, 7 |
3 | 1 | 8 | |
4 | 5 | 9 | 7, 9 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 23/11/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 4045 | 1 |
Bộ số 2 | 68 | |
Bộ số 3 | 519 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY THỨ NĂM ngày 23/11
Thứ 5 23/11 | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
Giải 8 | 15 | 14 | 73 |
Giải 7 | 349 | 650 | 916 |
Giải 6 | 6852 8430 8180 | 5184 3421 7769 | 5353 4275 8964 |
Giải 5 | 4711 | 7469 | 2067 |
Giải 4 | 82421 98670 07614 24272 44592 73537 29094 | 00910 28172 70149 35874 91914 61035 68394 | 24424 19932 99051 60032 17417 85284 22070 |
Giải 3 | 14094 28644 | 78205 34039 | 84214 10524 |
Giải 2 | 38569 | 40960 | 14010 |
Giải 1 | 97419 | 31779 | 65192 |
ĐB | 023632 | 374911 | 111468 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
0 | 5 | ||
1 | 1, 4, 5, 9 | 0, 1, 4, 4 | 0, 4, 6, 7 |
2 | 1 | 1 | 4, 4 |
3 | 0, 2, 7 | 5, 9 | 2, 2 |
4 | 4, 9 | 9 | |
5 | 2 | 0 | 1, 3 |
6 | 9 | 0, 9, 9 | 4, 7, 8 |
7 | 0, 2 | 2, 4, 9 | 0, 3, 5 |
8 | 0 | 4 | 4 |
9 | 2, 4, 4 | 4 | 2 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY THỨ NĂM ngày 23/11
Thứ 5 23/11 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải 8 | 70 | 86 | 48 |
Giải 7 | 011 | 614 | 937 |
Giải 6 | 9715 4319 9182 | 4394 2462 0807 | 8579 1886 5944 |
Giải 5 | 9733 | 5659 | 6430 |
Giải 4 | 82411 55523 34470 66489 36069 67093 46304 | 27648 30004 26587 95541 38774 30295 47959 | 88584 44163 85498 53197 61461 41829 68335 |
Giải 3 | 97242 45660 | 45508 33441 | 32099 60393 |
Giải 2 | 14214 | 58739 | 49357 |
Giải 1 | 01813 | 72304 | 44061 |
ĐB | 700957 | 935249 | 192955 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
0 | 4 | 4, 4, 7, 8 | |
1 | 1, 1, 3, 4, 5, 9 | 4 | |
2 | 3 | 9 | |
3 | 3 | 9 | 0, 5, 7 |
4 | 2 | 1, 1, 8, 9 | 4, 8 |
5 | 7 | 9, 9 | 5, 7 |
6 | 0, 9 | 2 | 1, 1, 3 |
7 | 0, 0 | 4 | 9 |
8 | 2, 9 | 6, 7 | 4, 6 |
9 | 3 | 4, 5 | 3, 7, 8, 9 |
Kỳ MT | #00961 | ||
Power | 04 06 26 33 52 55 15 | ||
T.kê SL trúng giải ngày 23/11 | |||
Giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) | SL trúng |
G.Jpot | 40.785.765.150 | 0 | |
Jpot2 | 3.399.744.100 | 0 | |
G.nhất | 40.000.000 | 5 | |
G.nhì | 500.000 | 413 | |
G.ba | 50.000 | 9.819 |
Giải | Kết quả | Trúng giải | ||
---|---|---|---|---|
Kỳ M.T. | #00342 | |||
Giải ĐB 2 tỉ | 473 651 | 0 | ||
Phụ ĐB 400triệu | 651 473 | 0 | ||
Giải nhất 30triệu |
| 5 | ||
Giải nhì 10triệu |
| 0 | ||
Giải ba 4triệu |
| 9 | ||
Giải tư 1triệu | Vé có cặp số trùng 2 bộ số bất kỳ của giải ĐB, 1, 2 hoặc 3 | 49 | ||
Giải năm 100N | Vé có 1 số trùng 1 trong 2 bộ số của giải ĐB | 485 | ||
Giải sáu 40N: | Vé có 1 số trùng 1 trong 18 bộ số của giải 1, 2 và 3 | 4.498 |
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
Về KQXS mgày 23-11-2023
Kết quả xổ số ngày 23/11/2023 được chúng tôi cập nhật và kiểm tra kết quả để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQXS ngày 23 tháng 11 không có hoặc thiếu, nguyên nhân đã được chỉ rõ ở trên.KQXS ngày 23/11/2023 phiên bản AMP
Từ khóa
Kết quả xổ số ngày 23-11-2023- kqxs 23/11. KQXS 3 Miền ngày 23 tháng 11 năm 2023