Giải ĐB | 57860 | |||||||||||
Giải Nhất | 70031 | |||||||||||
Giải Nhì | 56407 | 68115 | ||||||||||
Giải Ba | 30928 | 93562 | 53443 | |||||||||
65324 | 88899 | 01181 | ||||||||||
Giải Tư | 3133 | 6718 | 0968 | 4542 | ||||||||
Giải Năm | 4768 | 3530 | 9114 | |||||||||
2694 | 2311 | 0920 | ||||||||||
Giải Sáu | 146 | 648 | 511 | |||||||||
Giải Bảy | 30 | 22 | 81 | 96 | ||||||||
KH trúng ĐB: (VC) 13 9 6 5 4 3 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 7 | 5 | |
1 | 1, 1, 4, 5, 8 | 6 | 0, 2, 8, 8 |
2 | 0, 2, 4, 8 | 7 | |
3 | 0, 0, 1, 3 | 8 | 1, 1 |
4 | 2, 3, 6, 8 | 9 | 4, 6, 9 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 23/01/2021
Thần tài 4 | Điện toán 123 | Điện toán 6x36 | |
---|---|---|---|
Bộ số 1 | 9688 | 4 | 08 |
Bộ số 2 | 61 | 09 | |
Bộ số 3 | 814 | 10 | |
Bộ số 4 | 15 | ||
Bộ số 5 | 17 | ||
Bộ số 6 | 23 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY THỨ BẢY ngày 23/1
Thứ 7 23/01 | TP.HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 19 | 06 | 25 | 40 |
Giải 7 | 261 | 428 | 429 | 086 |
Giải 6 | 7653 5615 1046 | 4269 5398 8709 | 3497 4838 4589 | 6373 7695 2876 |
Giải 5 | 0078 | 8246 | 0619 | 0645 |
Giải 4 | 22206 69608 23834 96008 82560 00356 31298 | 85904 04859 16097 63908 58793 26677 61865 | 14239 97746 35537 75614 05664 13883 46343 | 76974 86397 32432 94755 57038 92525 33962 |
Giải 3 | 51420 68826 | 95305 08692 | 98604 50367 | 94385 72589 |
Giải 2 | 86955 | 33197 | 09692 | 52410 |
Giải 1 | 97821 | 21510 | 09733 | 47048 |
ĐB | 705683 | 800867 | 846178 | 615442 |
Đầu | KQ lôtô XSMN | |||
---|---|---|---|---|
TP.HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |
0 | 6, 8, 8 | 4, 5, 6, 8, 9 | 4 | |
1 | 5, 9 | 0 | 4, 9 | 0 |
2 | 0, 1, 6 | 8 | 5, 9 | 5 |
3 | 4 | 3, 7, 8, 9 | 2, 8 | |
4 | 6 | 6 | 3, 6 | 0, 2, 5, 8 |
5 | 3, 5, 6 | 9 | 5 | |
6 | 0, 1 | 5, 7, 9 | 4, 7 | 2 |
7 | 8 | 7 | 8 | 3, 4, 6 |
8 | 3 | 3, 9 | 5, 6, 9 | |
9 | 8 | 2, 3, 7, 7, 8 | 2, 7 | 5, 7 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY THỨ BẢY ngày 23/1
Thứ 7 23/01 | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải 8 | 81 | 25 | 36 |
Giải 7 | 870 | 407 | 523 |
Giải 6 | 7159 3248 7230 | 9997 4440 3436 | 7696 2056 7756 |
Giải 5 | 4828 | 0246 | 4247 |
Giải 4 | 16137 93823 98892 74866 63777 61750 37736 | 51850 67480 18509 67424 52719 60232 78578 | 18645 19406 11102 62735 31500 87342 76203 |
Giải 3 | 89648 68246 | 56811 68567 | 49897 43411 |
Giải 2 | 10661 | 35093 | 74801 |
Giải 1 | 15179 | 66722 | 48469 |
ĐB | 198182 | 957784 | 668668 |
Đầu | KQ lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi | |
0 | 7, 9 | 0, 1, 2, 3, 6 | |
1 | 1, 9 | 1 | |
2 | 3, 8 | 2, 4, 5 | 3 |
3 | 0, 6, 7 | 2, 6 | 5, 6 |
4 | 6, 8, 8 | 0, 6 | 2, 5, 7 |
5 | 0, 9 | 0 | 6, 6 |
6 | 1, 6 | 7 | 8, 9 |
7 | 0, 7, 9 | 8 | |
8 | 1, 2 | 0, 4 | |
9 | 2 | 3, 7 | 6, 7 |
Kỳ MT | #00532 | ||
Power | 12 31 39 41 45 55 34 | ||
T.kê SL trúng giải ngày 23/1 | |||
Giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) | SL trúng |
G.Jpot | 42.744.858.150 | 0 | |
Jpot2 | 4.576.375.250 | 0 | |
G.nhất | 40.000.000 | 4 | |
G.nhì | 500.000 | 523 | |
G.ba | 50.000 | 12.181 |
BỘ SỐ | Kết quả XS Max 4D | ||
---|---|---|---|
A | 0650 | Kỳ mở thưởng: #00640 | |
B | 0103 | G1 | 0103 |
C | 3009 | G2 | 4675 6435 |
D | 6435 | G3 | 0650 3009 6133 |
E | 4675 | KK1 | 103 |
G | 6133 | KK2 | 03 |
Thống kê người trúng giải ngày 23/1 | |||
Giải | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) | |
---|---|---|---|
G1 | 4 | 15.000.000 | *1500 lần |
G2 | 7 | 6.500.000 | *650 lần |
G3 | 14 | 3.000.000 | *300 lần |
Kk1 | 39 | 1.000.000 | *100 lần |
Kk2 | 274 | 100.000 | *10 lần |
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
Về KQXS mgày 23-1-2021
Kết quả xổ số ngày 23/1/2021 được chúng tôi cập nhật và kiểm tra kết quả để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQXS ngày 23 tháng 1 không có hoặc thiếu, nguyên nhân đã được chỉ rõ ở trên.Từ khóa
Kết quả xổ số ngày 23-1-2021- kqxs 23/1. KQXS 3 Miền ngày 23 tháng 1 năm 2021