Mục lục:
Giải ĐB | 16875 | |||||||||||
Giải Nhất | 50936 | |||||||||||
Giải Nhì | 00828 | 85363 | ||||||||||
Giải Ba | 81620 | 37920 | 68187 | |||||||||
88874 | 41569 | 48733 | ||||||||||
Giải Tư | 2256 | 7283 | 7689 | 3593 | ||||||||
Giải Năm | 4093 | 0380 | 0449 | |||||||||
1541 | 6493 | 6070 | ||||||||||
Giải Sáu | 190 | 797 | 813 | |||||||||
Giải Bảy | 84 | 71 | 75 | 18 | ||||||||
KH trúng ĐB: 14BN 9BN 5BN Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 5 | 6 | |
1 | 3, 8 | 6 | 3, 9 |
2 | 0, 0, 8 | 7 | 0, 1, 4, 5, 5 |
3 | 3, 6 | 8 | 0, 3, 4, 7, 9 |
4 | 1, 9 | 9 | 0, 3, 3, 3, 7 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 23/01/2020
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 1307 | 0 |
Bộ số 2 | 89 | |
Bộ số 3 | 515 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY THỨ NĂM ngày 23/1
Thứ 5 23/01 | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
Giải 8 | 21 | 95 | 65 |
Giải 7 | 315 | 375 | 225 |
Giải 6 | 0110 4679 0893 | 1484 4770 6247 | 2771 1741 7355 |
Giải 5 | 4781 | 1042 | 8750 |
Giải 4 | 50877 98123 15597 17970 60325 50541 49261 | 54610 83236 48960 64147 47900 14509 28843 | 30705 08574 41642 60586 29530 94414 38501 |
Giải 3 | 93951 47762 | 76189 50290 | 63983 68166 |
Giải 2 | 59390 | 55692 | 09304 |
Giải 1 | 86266 | 14875 | 16722 |
ĐB | 297377 | 809801 | 969492 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
0 | 0, 1, 9 | 1, 4, 5 | |
1 | 0, 5 | 0 | 4 |
2 | 1, 3, 5 | 2, 5 | |
3 | 6 | 0 | |
4 | 1 | 2, 3, 7, 7 | 1, 2 |
5 | 1 | 0, 5 | |
6 | 1, 2, 6 | 0 | 5, 6 |
7 | 0, 7, 7, 9 | 0, 5, 5 | 1, 4 |
8 | 1 | 4, 9 | 3, 6 |
9 | 0, 3, 7 | 0, 2, 5 | 2 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY THỨ NĂM ngày 23/1
Thứ 5 23/01 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải 8 | 43 | 68 | 20 |
Giải 7 | 406 | 561 | 231 |
Giải 6 | 6270 7016 6019 | 1997 6294 6270 | 2626 3003 2572 |
Giải 5 | 4314 | 4181 | 1461 |
Giải 4 | 34300 64523 97798 73233 49674 51704 02913 | 69527 97988 51788 75642 02966 96988 30161 | 76107 95571 95788 72505 86256 35939 83075 |
Giải 3 | 34790 71356 | 16679 09491 | 46334 16344 |
Giải 2 | 82088 | 48124 | 64786 |
Giải 1 | 10807 | 25380 | 71187 |
ĐB | 808407 | 718035 | 505760 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
0 | 0, 4, 6, 7, 7 | 3, 5, 7 | |
1 | 3, 4, 6, 9 | ||
2 | 3 | 4, 7 | 0, 6 |
3 | 3 | 5 | 1, 4, 9 |
4 | 3 | 2 | 4 |
5 | 6 | 6 | |
6 | 1, 1, 6, 8 | 0, 1 | |
7 | 0, 4 | 0, 9 | 1, 2, 5 |
8 | 8 | 0, 1, 8, 8, 8 | 6, 7, 8 |
9 | 0, 8 | 1, 4, 7 |
Kỳ MT | #00387 | ||
Power | 09 15 18 25 31 49 46 | ||
T.kê SL trúng giải ngày 23/1 | |||
Giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) | SL trúng |
G.Jpot | 44.100.944.850 | 0 | |
Jpot2 | 3.184.354.450 | 0 | |
G.nhất | 40.000.000 | 8 | |
G.nhì | 500.000 | 609 | |
G.ba | 50.000 | 12.262 |
BỘ SỐ | Kết quả XS Max 4D | ||
---|---|---|---|
A | 1849 | Kỳ mở thưởng: #00495 | |
B | 4239 | G1 | 8459 |
C | 8656 | G2 | 8360 8656 |
D | 4366 | G3 | 1849 4239 4366 |
E | 8360 | KK1 | 459 |
G | 8459 | KK2 | 59 |
Thống kê người trúng giải ngày 23/1 | |||
Giải | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) | |
---|---|---|---|
G1 | 1 | 15.000.000 | *1500 lần |
G2 | 5 | 6.500.000 | *650 lần |
G3 | 13 | 3.000.000 | *300 lần |
Kk1 | 22 | 1.000.000 | *100 lần |
Kk2 | 534 | 100.000 | *10 lần |
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
Về KQXS mgày 23-1-2020
Kết quả xổ số ngày 23/1/2020 được chúng tôi cập nhật và kiểm tra kết quả để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQXS ngày 23 tháng 1 không có hoặc thiếu, nguyên nhân đã được chỉ rõ ở trên.KQXS ngày 23/1/2020 phiên bản AMP
Từ khóa
Kết quả xổ số ngày 23-1-2020- kqxs 23/1. KQXS 3 Miền ngày 23 tháng 1 năm 2020