Giải ĐB | 71085 | |||||||||||
Giải Nhất | 18328 | |||||||||||
Giải Nhì | 78797 | 48541 | ||||||||||
Giải Ba | 46956 | 56008 | 54100 | |||||||||
55367 | 39190 | 50473 | ||||||||||
Giải Tư | 5382 | 2316 | 9902 | 5825 | ||||||||
Giải Năm | 7643 | 2127 | 0441 | |||||||||
0554 | 6448 | 9387 | ||||||||||
Giải Sáu | 138 | 764 | 484 | |||||||||
Giải Bảy | 49 | 41 | 71 | 25 | ||||||||
KH trúng ĐB: (RD) 15 13 10 7 5 3 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0, 2, 8 | 5 | 4, 6 |
1 | 6 | 6 | 4, 7 |
2 | 5, 5, 7, 8 | 7 | 1, 3 |
3 | 8 | 8 | 2, 4, 5, 7 |
4 | 1, 1, 1, 3, 8, 9 | 9 | 0, 7 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 20/01/2022
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 9795 | 5 |
Bộ số 2 | 96 | |
Bộ số 3 | 562 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY THỨ NĂM ngày 20/1
Thứ 5 20/01 | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
Giải 8 | 31 | 50 | 73 |
Giải 7 | 903 | 998 | 260 |
Giải 6 | 9073 5354 2752 | 4257 8348 8922 | 4316 2058 6327 |
Giải 5 | 5055 | 5472 | 6064 |
Giải 4 | 29824 40030 76606 52155 23859 83867 69990 | 41452 71121 97879 14332 23584 37129 08745 | 80792 23136 37392 78283 88117 08937 02981 |
Giải 3 | 43269 43338 | 19508 13768 | 46039 38859 |
Giải 2 | 46710 | 91213 | 99142 |
Giải 1 | 00251 | 27119 | 66920 |
ĐB | 902355 | 783134 | 257857 |
Đầu | KQ lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
0 | 3, 6 | 8 | |
1 | 0 | 3, 9 | 6, 7 |
2 | 4 | 1, 2, 9 | 0, 7 |
3 | 0, 1, 8 | 2, 4 | 6, 7, 9 |
4 | 5, 8 | 2 | |
5 | 1, 2, 4, 5, 5, 5, 9 | 0, 2, 7 | 7, 8, 9 |
6 | 7, 9 | 8 | 0, 4 |
7 | 3 | 2, 9 | 3 |
8 | 4 | 1, 3 | |
9 | 0 | 8 | 2, 2 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY THỨ NĂM ngày 20/1
Thứ 5 20/01 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải 8 | 19 | 57 | 83 |
Giải 7 | 021 | 424 | 478 |
Giải 6 | 7995 9883 6971 | 3341 5590 7359 | 5682 2998 4907 |
Giải 5 | 1912 | 3683 | 6371 |
Giải 4 | 60598 40197 02687 17494 32154 22735 38813 | 29760 02639 36112 49030 84485 25776 16356 | 93315 11215 87185 95391 42378 93250 68662 |
Giải 3 | 49263 48944 | 06488 44772 | 33423 27541 |
Giải 2 | 56280 | 48848 | 53258 |
Giải 1 | 37451 | 35039 | 86640 |
ĐB | 263295 | 170606 | 264975 |
Đầu | KQ lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
0 | 6 | 7 | |
1 | 2, 3, 9 | 2 | 5, 5 |
2 | 1 | 4 | 3 |
3 | 5 | 0, 9, 9 | |
4 | 4 | 1, 8 | 0, 1 |
5 | 1, 4 | 6, 7, 9 | 0, 8 |
6 | 3 | 0 | 2 |
7 | 1 | 2, 6 | 1, 5, 8, 8 |
8 | 0, 3, 7 | 3, 5, 8 | 2, 3, 5 |
9 | 4, 5, 5, 7, 8 | 0 | 1, 8 |
Kỳ MT | #00675 | ||
Power | 08 21 32 34 41 46 48 | ||
T.kê SL trúng giải ngày 20/1 | |||
Giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) | SL trúng |
G.Jpot | 42.691.966.950 | 0 | |
Jpot2 | 4.653.973.300 | 0 | |
G.nhất | 40.000.000 | 15 | |
G.nhì | 500.000 | 662 | |
G.ba | 50.000 | 13.202 |
Giải | Kết quả | Trúng giải | ||
---|---|---|---|---|
Kỳ M.T. | #00056 | |||
Giải ĐB 2 tỉ | 003 178 | 0 | ||
Phụ ĐB 400triệu | 178 003 | 0 | ||
Giải nhất 30triệu |
| 1 | ||
Giải nhì 10triệu |
| 7 | ||
Giải ba 4triệu |
| 7 | ||
Giải tư 1triệu | Vé có cặp số trùng 2 bộ số bất kỳ của giải ĐB, 1, 2 hoặc 3 | 54 | ||
Giải năm 100N | Vé có 1 số trùng 1 trong 2 bộ số của giải ĐB | 540 | ||
Giải sáu 40N: | Vé có 1 số trùng 1 trong 18 bộ số của giải 1, 2 và 3 | 4.518 |
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
Về KQXS mgày 20-1-2022
Kết quả xổ số ngày 20/1/2022 được chúng tôi cập nhật và kiểm tra kết quả để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQXS ngày 20 tháng 1 không có hoặc thiếu, nguyên nhân đã được chỉ rõ ở trên.Từ khóa
Kết quả xổ số ngày 20-1-2022- kqxs 20/1. KQXS 3 Miền ngày 20 tháng 1 năm 2022