Mục lục:
Giải ĐB | 47577 | |||||||||||
Giải Nhất | 75833 | |||||||||||
Giải Nhì | 93046 | 49671 | ||||||||||
Giải Ba | 61491 | 30540 | 32869 | |||||||||
72026 | 84983 | 98857 | ||||||||||
Giải Tư | 5202 | 9315 | 8696 | 9581 | ||||||||
Giải Năm | 1327 | 4598 | 9534 | |||||||||
6720 | 2435 | 3282 | ||||||||||
Giải Sáu | 854 | 189 | 175 | |||||||||
Giải Bảy | 09 | 96 | 23 | 53 | ||||||||
KH trúng ĐB: (NR) 15 9 8 6 5 4 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 2, 9 | 5 | 3, 4, 7 |
1 | 5 | 6 | 9 |
2 | 0, 3, 6, 7 | 7 | 1, 5, 7 |
3 | 3, 4, 5 | 8 | 1, 2, 3, 9 |
4 | 0, 6 | 9 | 1, 6, 6, 8 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 02/03/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 2331 | 9 |
Bộ số 2 | 40 | |
Bộ số 3 | 229 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY THỨ NĂM ngày 2/3
Thứ 5 02/03 | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
Giải 8 | 13 | 77 | 65 |
Giải 7 | 642 | 244 | 968 |
Giải 6 | 4957 5791 3889 | 8599 1778 0193 | 2992 2337 0652 |
Giải 5 | 6263 | 9156 | 9290 |
Giải 4 | 57870 16205 83171 16548 97459 48052 23810 | 31340 42740 90290 58657 06578 64995 10451 | 58925 64013 40938 62870 72065 86605 94836 |
Giải 3 | 88248 38870 | 71569 73894 | 29266 72461 |
Giải 2 | 22304 | 34236 | 92137 |
Giải 1 | 21978 | 70489 | 72450 |
ĐB | 581027 | 266066 | 443538 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
0 | 4, 5 | 5 | |
1 | 0, 3 | 3 | |
2 | 7 | 5 | |
3 | 6 | 6, 7, 7, 8, 8 | |
4 | 2, 8, 8 | 0, 0, 4 | |
5 | 2, 7, 9 | 1, 6, 7 | 0, 2 |
6 | 3 | 6, 9 | 1, 5, 5, 6, 8 |
7 | 0, 0, 1, 8 | 7, 8, 8 | 0 |
8 | 9 | 9 | |
9 | 1 | 0, 3, 4, 5, 9 | 0, 2 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY THỨ NĂM ngày 2/3
Thứ 5 02/03 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải 8 | 00 | 15 | 53 |
Giải 7 | 351 | 190 | 846 |
Giải 6 | 5658 9452 3481 | 7792 2481 2156 | 5166 5818 8484 |
Giải 5 | 0617 | 2692 | 9251 |
Giải 4 | 94797 87588 02668 16750 09763 32396 18839 | 04267 34821 02640 47164 40391 51658 41708 | 37003 12243 75694 23545 91350 29622 89598 |
Giải 3 | 94120 42310 | 33955 53286 | 44218 92932 |
Giải 2 | 88568 | 62700 | 49863 |
Giải 1 | 97400 | 72414 | 39467 |
ĐB | 253908 | 115905 | 480645 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
0 | 0, 0, 8 | 0, 5, 8 | 3 |
1 | 0, 7 | 4, 5 | 8, 8 |
2 | 0 | 1 | 2 |
3 | 9 | 2 | |
4 | 0 | 3, 5, 5, 6 | |
5 | 0, 1, 2, 8 | 5, 6, 8 | 0, 1, 3 |
6 | 3, 8, 8 | 4, 7 | 3, 6, 7 |
7 | |||
8 | 1, 8 | 1, 6 | 4 |
9 | 6, 7 | 0, 1, 2, 2 | 4, 8 |
Kỳ MT | #00847 | ||
Power | 01 03 23 24 43 48 31 | ||
T.kê SL trúng giải ngày 2/3 | |||
Giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) | SL trúng |
G.Jpot | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 47.768.959.650 | 0 |
Jpot2 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 3.215.358.900 | 0 |
G.nhất | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 40.000.000 | 9 |
G.nhì | ![]() ![]() ![]() ![]() | 500.000 | 590 |
G.ba | ![]() ![]() ![]() | 50.000 | 13.363 |
Giải | Kết quả | Trúng giải | ||
---|---|---|---|---|
Kỳ M.T. | #00228 | |||
Giải ĐB 2 tỉ | 367 551 | 0 | ||
Phụ ĐB 400triệu | 551 367 | 0 | ||
Giải nhất 30triệu |
| 2 | ||
Giải nhì 10triệu |
| 1 | ||
Giải ba 4triệu |
| 2 | ||
Giải tư 1triệu | Vé có cặp số trùng 2 bộ số bất kỳ của giải ĐB, 1, 2 hoặc 3 | 26 | ||
Giải năm 100N | Vé có 1 số trùng 1 trong 2 bộ số của giải ĐB | 500 | ||
Giải sáu 40N: | Vé có 1 số trùng 1 trong 18 bộ số của giải 1, 2 và 3 | 3.929 |
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
Về KQXS mgày 2-3-2023
Kết quả xổ số ngày 2/3/2023 được chúng tôi cập nhật và kiểm tra kết quả để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQXS ngày 2 tháng 3 không có hoặc thiếu, nguyên nhân đã được chỉ rõ ở trên.KQXS ngày 2/3/2023 phiên bản AMP
Từ khóa
Kết quả xổ số ngày 2-3-2023- kqxs 2/3. KQXS 3 Miền ngày 2 tháng 3 năm 2023