Mục lục:
Giải ĐB | 93127 | |||||||||||
Giải Nhất | 54327 | |||||||||||
Giải Nhì | 25283 | 02829 | ||||||||||
Giải Ba | 30079 | 05452 | 64446 | |||||||||
73945 | 16590 | 87922 | ||||||||||
Giải Tư | 2606 | 9611 | 1221 | 0026 | ||||||||
Giải Năm | 0668 | 6940 | 7478 | |||||||||
8435 | 1725 | 5577 | ||||||||||
Giải Sáu | 276 | 183 | 585 | |||||||||
Giải Bảy | 14 | 12 | 69 | 84 | ||||||||
KH trúng ĐB: (BA) 18 14 13 12 11 9 8 7 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 6 | 5 | 2 |
1 | 1, 2, 4 | 6 | 8, 9 |
2 | 1, 2, 5, 6, 7, 7, 9 | 7 | 6, 7, 8, 9 |
3 | 5 | 8 | 3, 3, 4, 5 |
4 | 0, 5, 6 | 9 | 0 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 02/11/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 3166 | 9 |
Bộ số 2 | 43 | |
Bộ số 3 | 636 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY THỨ NĂM ngày 2/11
Thứ 5 02/11 | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
Giải 8 | 09 | 66 | 85 |
Giải 7 | 156 | 994 | 042 |
Giải 6 | 1430 1318 8002 | 6860 4364 2054 | 7376 7851 8614 |
Giải 5 | 2146 | 0191 | 3063 |
Giải 4 | 57909 55041 40341 54275 81483 96969 63913 | 06164 83226 11202 04363 33035 62185 55896 | 26271 27357 21351 93354 67380 88392 32612 |
Giải 3 | 15162 51764 | 73132 51806 | 05303 67104 |
Giải 2 | 29891 | 99034 | 40524 |
Giải 1 | 07404 | 69069 | 49803 |
ĐB | 406603 | 397520 | 604114 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
0 | 2, 3, 4, 9, 9 | 2, 6 | 3, 3, 4 |
1 | 3, 8 | 2, 4, 4 | |
2 | 0, 6 | 4 | |
3 | 0 | 2, 4, 5 | |
4 | 1, 1, 6 | 2 | |
5 | 6 | 4 | 1, 1, 4, 7 |
6 | 2, 4, 9 | 0, 3, 4, 4, 6, 9 | 3 |
7 | 5 | 1, 6 | |
8 | 3 | 5 | 0, 5 |
9 | 1 | 1, 4, 6 | 2 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY THỨ NĂM ngày 2/11
Thứ 5 02/11 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải 8 | 75 | 89 | 49 |
Giải 7 | 007 | 912 | 883 |
Giải 6 | 0089 0229 8044 | 7891 2539 5494 | 6937 2640 2039 |
Giải 5 | 3969 | 2516 | 5774 |
Giải 4 | 53638 20097 96611 14817 66097 92055 92625 | 43729 35624 68174 85307 54352 26364 16988 | 97168 17715 66253 65116 81630 98720 87214 |
Giải 3 | 23694 17712 | 72105 88213 | 36002 94846 |
Giải 2 | 01401 | 89310 | 10554 |
Giải 1 | 79029 | 28603 | 75250 |
ĐB | 943306 | 652366 | 434240 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
0 | 1, 6, 7 | 3, 5, 7 | 2 |
1 | 1, 2, 7 | 0, 2, 3, 6 | 4, 5, 6 |
2 | 5, 9, 9 | 4, 9 | 0 |
3 | 8 | 9 | 0, 7, 9 |
4 | 4 | 0, 0, 6, 9 | |
5 | 5 | 2 | 0, 3, 4 |
6 | 9 | 4, 6 | 8 |
7 | 5 | 4 | 4 |
8 | 9 | 8, 9 | 3 |
9 | 4, 7, 7 | 1, 4 |
Kỳ MT | #00952 | ||
Power | 09 15 17 21 26 36 13 | ||
T.kê SL trúng giải ngày 2/11 | |||
Giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) | SL trúng |
G.Jpot | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 31.605.069.000 | 0 |
Jpot2 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 3.178.341.000 | 0 |
G.nhất | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 40.000.000 | 3 |
G.nhì | ![]() ![]() ![]() ![]() | 500.000 | 544 |
G.ba | ![]() ![]() ![]() | 50.000 | 11.173 |
Giải | Kết quả | Trúng giải | ||
---|---|---|---|---|
Kỳ M.T. | #00333 | |||
Giải ĐB 2 tỉ | 880 240 | 0 | ||
Phụ ĐB 400triệu | 240 880 | 0 | ||
Giải nhất 30triệu |
| 0 | ||
Giải nhì 10triệu |
| 4 | ||
Giải ba 4triệu |
| 5 | ||
Giải tư 1triệu | Vé có cặp số trùng 2 bộ số bất kỳ của giải ĐB, 1, 2 hoặc 3 | 33 | ||
Giải năm 100N | Vé có 1 số trùng 1 trong 2 bộ số của giải ĐB | 376 | ||
Giải sáu 40N: | Vé có 1 số trùng 1 trong 18 bộ số của giải 1, 2 và 3 | 4.118 |
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
Về KQXS mgày 2-11-2023
Kết quả xổ số ngày 2/11/2023 được chúng tôi cập nhật và kiểm tra kết quả để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQXS ngày 2 tháng 11 không có hoặc thiếu, nguyên nhân đã được chỉ rõ ở trên.KQXS ngày 2/11/2023 phiên bản AMP
Từ khóa
Kết quả xổ số ngày 2-11-2023- kqxs 2/11. KQXS 3 Miền ngày 2 tháng 11 năm 2023