Mục lục:
Giải ĐB | 54399 | |||||||||||
Giải Nhất | 81519 | |||||||||||
Giải Nhì | 40486 | 17385 | ||||||||||
Giải Ba | 43886 | 92649 | 78506 | |||||||||
89920 | 91700 | 35527 | ||||||||||
Giải Tư | 8096 | 7461 | 0106 | 7351 | ||||||||
Giải Năm | 4311 | 1637 | 9863 | |||||||||
1686 | 1203 | 9123 | ||||||||||
Giải Sáu | 653 | 013 | 296 | |||||||||
Giải Bảy | 90 | 92 | 12 | 36 | ||||||||
KH trúng ĐB: 15LK 8LK 3LK Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0, 3, 6, 6 | 5 | 1, 3 |
1 | 1, 2, 3, 9 | 6 | 1, 3 |
2 | 0, 3, 7 | 7 | |
3 | 6, 7 | 8 | 5, 6, 6, 6 |
4 | 9 | 9 | 0, 2, 6, 6, 9 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 18/04/2019
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 7153 | 0 |
Bộ số 2 | 27 | |
Bộ số 3 | 939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY THỨ NĂM ngày 18/4
Thứ 5 18/04 | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
Giải 8 | 23 | 16 | 38 |
Giải 7 | 084 | 902 | 273 |
Giải 6 | 9017 6910 9760 | 6387 9044 8662 | 2273 4075 6968 |
Giải 5 | 7578 | 4110 | 2806 |
Giải 4 | 71679 01094 25035 88696 97314 47577 56824 | 67182 77446 12536 06884 21329 01389 18423 | 67294 08250 01142 34308 12030 00638 67512 |
Giải 3 | 82103 15396 | 30528 79376 | 89581 44490 |
Giải 2 | 45677 | 32118 | 52591 |
Giải 1 | 99217 | 22354 | 96684 |
ĐB | 433425 | 548238 | 403055 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
0 | 3 | 2 | 6, 8 |
1 | 0, 4, 7, 7 | 0, 6, 8 | 2 |
2 | 3, 4, 5 | 3, 8, 9 | |
3 | 5 | 6, 8 | 0, 8, 8 |
4 | 4, 6 | 2 | |
5 | 4 | 0, 5 | |
6 | 0 | 2 | 8 |
7 | 7, 7, 8, 9 | 6 | 3, 3, 5 |
8 | 4 | 2, 4, 7, 9 | 1, 4 |
9 | 4, 6, 6 | 0, 1, 4 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY THỨ NĂM ngày 18/4
Thứ 5 18/04 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải 8 | 37 | 26 | 42 |
Giải 7 | 275 | 851 | 944 |
Giải 6 | 4544 5765 9532 | 3499 4642 9908 | 0987 2351 6941 |
Giải 5 | 5339 | 2658 | 1223 |
Giải 4 | 53061 83924 44210 48034 62805 17838 98161 | 09958 61861 32491 15714 69105 09933 71170 | 42241 30828 95858 84787 66833 53413 55633 |
Giải 3 | 31170 98705 | 85809 96885 | 61540 31573 |
Giải 2 | 10441 | 44936 | 01204 |
Giải 1 | 85112 | 63729 | 53348 |
ĐB | 214214 | 221215 | 428878 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
0 | 5, 5 | 5, 8, 9 | 4 |
1 | 0, 2, 4 | 4, 5 | 3 |
2 | 4 | 6, 9 | 3, 8 |
3 | 2, 4, 7, 8, 9 | 3, 6 | 3, 3 |
4 | 1, 4 | 2 | 0, 1, 1, 2, 4, 8 |
5 | 1, 8, 8 | 1, 8 | |
6 | 1, 1, 5 | 1 | |
7 | 0, 5 | 0 | 3, 8 |
8 | 5 | 7, 7 | |
9 | 1, 9 |
Kỳ MT | #00267 | ||
Power | 07 08 15 24 26 48 10 | ||
T.kê SL trúng giải ngày 18/4 | |||
Giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) | SL trúng |
G.Jpot | 117.272.637.300 | 0 | |
Jpot2 | 4.401.375.550 | 0 | |
G.nhất | 40.000.000 | 14 | |
G.nhì | 500.000 | 1.079 | |
G.ba | 50.000 | 22.604 |
BỘ SỐ | Kết quả XS Max 4D | ||
---|---|---|---|
A | 1972 | Kỳ mở thưởng: #00375 | |
B | 6072 | G1 | 5338 |
C | 5088 | G2 | 3754 1972 |
D | 3754 | G3 | 6072 5088 4729 |
E | 5338 | KK1 | 338 |
G | 4729 | KK2 | 38 |
Thống kê người trúng giải ngày 18/4 | |||
Giải | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) | |
---|---|---|---|
G1 | 10 | 15.000.000 | *1500 lần |
G2 | 37 | 6.500.000 | *650 lần |
G3 | 12 | 3.000.000 | *300 lần |
Kk1 | 64 | 1.000.000 | *100 lần |
Kk2 | 735 | 100.000 | *10 lần |
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
Về KQXS mgày 18-4-2019
Kết quả xổ số ngày 18/4/2019 được chúng tôi cập nhật và kiểm tra kết quả để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQXS ngày 18 tháng 4 không có hoặc thiếu, nguyên nhân đã được chỉ rõ ở trên.KQXS ngày 18/4/2019 phiên bản AMP
Từ khóa
Kết quả xổ số ngày 18-4-2019- kqxs 18/4. KQXS 3 Miền ngày 18 tháng 4 năm 2019