Mục lục:
Giải ĐB | 22850 | |||||||||||
Giải Nhất | 82277 | |||||||||||
Giải Nhì | 81096 | 93261 | ||||||||||
Giải Ba | 02877 | 74685 | 95175 | |||||||||
30925 | 12584 | 86409 | ||||||||||
Giải Tư | 2427 | 1205 | 7978 | 1079 | ||||||||
Giải Năm | 4122 | 6096 | 5939 | |||||||||
7412 | 0949 | 9477 | ||||||||||
Giải Sáu | 722 | 510 | 017 | |||||||||
Giải Bảy | 81 | 90 | 35 | 44 | ||||||||
KH trúng ĐB: 4BK 2BK 1BK Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 5, 9 | 5 | 0 |
1 | 0, 2, 7 | 6 | 1 |
2 | 2, 2, 5, 7 | 7 | 5, 7, 7, 7, 8, 9 |
3 | 5, 9 | 8 | 1, 4, 5 |
4 | 4, 9 | 9 | 0, 6, 6 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 18/10/2018
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 5836 | 3 |
Bộ số 2 | 30 | |
Bộ số 3 | 623 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY THỨ NĂM ngày 18/10
Thứ 5 18/10 | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
Giải 8 | 43 | 71 | 87 |
Giải 7 | 753 | 563 | 051 |
Giải 6 | 8985 9131 3305 | 9864 0184 5588 | 1042 0652 0922 |
Giải 5 | 8502 | 3900 | 1518 |
Giải 4 | 96028 66422 33161 51860 94886 83492 87250 | 80662 65147 22439 21079 03431 68682 16304 | 10534 77492 43895 45030 09313 01641 17344 |
Giải 3 | 64424 35496 | 22177 09721 | 98997 77740 |
Giải 2 | 65872 | 35797 | 96764 |
Giải 1 | 24334 | 47918 | 51505 |
ĐB | 974218 | 173595 | 344180 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
0 | 2, 5 | 0, 4 | 5 |
1 | 8 | 8 | 3, 8 |
2 | 2, 4, 8 | 1 | 2 |
3 | 1, 4 | 1, 9 | 0, 4 |
4 | 3 | 7 | 0, 1, 2, 4 |
5 | 0, 3 | 1, 2 | |
6 | 0, 1 | 2, 3, 4 | 4 |
7 | 2 | 1, 7, 9 | |
8 | 5, 6 | 2, 4, 8 | 0, 7 |
9 | 2, 6 | 5, 7 | 2, 5, 7 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY THỨ NĂM ngày 18/10
Thứ 5 18/10 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải 8 | 74 | 09 | 95 |
Giải 7 | 233 | 773 | 595 |
Giải 6 | 6947 5064 1003 | 5583 1141 7346 | 5398 8562 0818 |
Giải 5 | 0057 | 0705 | 1347 |
Giải 4 | 46775 44006 23244 80985 20680 21054 13739 | 79020 10401 38029 25515 90964 46972 60193 | 90956 74539 95754 46381 26718 49410 94548 |
Giải 3 | 75003 18745 | 68210 62414 | 09780 19688 |
Giải 2 | 23033 | 49694 | 09164 |
Giải 1 | 41739 | 05853 | 75726 |
ĐB | 411501 | 178459 | 665374 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
0 | 1, 3, 3, 6 | 1, 5, 9 | |
1 | 0, 4, 5 | 0, 8, 8 | |
2 | 0, 9 | 6 | |
3 | 3, 3, 9, 9 | 9 | |
4 | 4, 5, 7 | 1, 6 | 7, 8 |
5 | 4, 7 | 3, 9 | 4, 6 |
6 | 4 | 4 | 2, 4 |
7 | 4, 5 | 2, 3 | 4 |
8 | 0, 5 | 3 | 0, 1, 8 |
9 | 3, 4 | 5, 5, 8 |
Kỳ MT | #00190 | ||
Power | 01 11 22 34 42 47 30 | ||
T.kê SL trúng giải ngày 18/10 | |||
Giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) | SL trúng |
G.Jpot | 86.856.031.200 | 0 | |
Jpot2 | 3.245.011.650 | 0 | |
G.nhất | 40.000.000 | 17 | |
G.nhì | 500.000 | 601 | |
G.ba | 50.000 | 13.107 |
BỘ SỐ | Kết quả XS Max 4D | ||
---|---|---|---|
A | 4783 | Kỳ mở thưởng: #00298 | |
B | 8042 | G1 | 4783 |
C | 2117 | G2 | 6568 4165 |
D | 4165 | G3 | 8042 2117 7986 |
E | 7986 | KK1 | 783 |
G | 6568 | KK2 | 83 |
Thống kê người trúng giải ngày 18/10 | |||
Giải | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) | |
---|---|---|---|
G1 | 3 | 15.000.000 | *1500 lần |
G2 | 7 | 6.500.000 | *650 lần |
G3 | 29 | 3.000.000 | *300 lần |
Kk1 | 84 | 1.000.000 | *100 lần |
Kk2 | 644 | 100.000 | *10 lần |
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
Về KQXS mgày 18-10-2018
Kết quả xổ số ngày 18/10/2018 được chúng tôi cập nhật và kiểm tra kết quả để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQXS ngày 18 tháng 10 không có hoặc thiếu, nguyên nhân đã được chỉ rõ ở trên.KQXS ngày 18/10/2018 phiên bản AMP
Từ khóa
Kết quả xổ số ngày 18-10-2018- kqxs 18/10. KQXS 3 Miền ngày 18 tháng 10 năm 2018