Mục lục:
Giải ĐB | 35546 | |||||||||||
Giải Nhất | 43491 | |||||||||||
Giải Nhì | 46880 | 08079 | ||||||||||
Giải Ba | 95676 | 16955 | 95218 | |||||||||
07214 | 56949 | 85631 | ||||||||||
Giải Tư | 8429 | 8077 | 0919 | 9292 | ||||||||
Giải Năm | 4746 | 6456 | 4093 | |||||||||
3972 | 9340 | 5011 | ||||||||||
Giải Sáu | 569 | 008 | 014 | |||||||||
Giải Bảy | 99 | 93 | 57 | 98 | ||||||||
KH trúng ĐB: (ED) 14 11 10 9 7 4 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 8 | 5 | 5, 6, 7 |
1 | 1, 4, 4, 8, 9 | 6 | 9 |
2 | 9 | 7 | 2, 6, 7, 9 |
3 | 1 | 8 | 0 |
4 | 0, 6, 6, 9 | 9 | 1, 2, 3, 3, 8, 9 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 16/10/2022
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 2850 | 9 |
Bộ số 2 | 12 | |
Bộ số 3 | 670 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY CHỦ NHẬT ngày 16/10
Chủ nhật 16/10 | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
Giải 8 | 30 | 89 | 48 |
Giải 7 | 710 | 183 | 398 |
Giải 6 | 0628 9063 7454 | 8513 2172 0648 | 3824 5460 8094 |
Giải 5 | 4869 | 4146 | 4818 |
Giải 4 | 22171 78103 80943 60944 06735 11089 95501 | 37749 56158 78405 73852 40584 61313 50578 | 31727 54584 43572 91439 19434 89857 81536 |
Giải 3 | 97232 67593 | 92282 14953 | 64698 79500 |
Giải 2 | 62824 | 68253 | 20575 |
Giải 1 | 68548 | 06875 | 71890 |
ĐB | 846729 | 993169 | 317311 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
0 | 1, 3 | 5 | 0 |
1 | 0 | 3, 3 | 1, 8 |
2 | 4, 8, 9 | 4, 7 | |
3 | 0, 2, 5 | 4, 6, 9 | |
4 | 3, 4, 8 | 6, 8, 9 | 8 |
5 | 4 | 2, 3, 3, 8 | 7 |
6 | 3, 9 | 9 | 0 |
7 | 1 | 2, 5, 8 | 2, 5 |
8 | 9 | 2, 3, 4, 9 | 4 |
9 | 3 | 0, 4, 8, 8 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY CHỦ NHẬT ngày 16/10
Chủ nhật 16/10 | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải 8 | 94 | 29 | 63 |
Giải 7 | 956 | 744 | 897 |
Giải 6 | 3633 7565 5492 | 8958 4514 9017 | 7907 7448 9479 |
Giải 5 | 4515 | 6045 | 5216 |
Giải 4 | 39337 60217 36686 56067 75133 06524 12232 | 56544 36595 98343 49334 63787 44173 59498 | 17371 04766 35343 15461 70041 46403 03838 |
Giải 3 | 75059 00083 | 20668 53241 | 48416 37093 |
Giải 2 | 24809 | 56724 | 07789 |
Giải 1 | 19858 | 45108 | 37297 |
ĐB | 320350 | 222143 | 836904 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
0 | 9 | 8 | 3, 4, 7 |
1 | 5, 7 | 4, 7 | 6, 6 |
2 | 4 | 4, 9 | |
3 | 2, 3, 3, 7 | 4 | 8 |
4 | 1, 3, 3, 4, 4, 5 | 1, 3, 8 | |
5 | 0, 6, 8, 9 | 8 | |
6 | 5, 7 | 8 | 1, 3, 6 |
7 | 3 | 1, 9 | |
8 | 3, 6 | 7 | 9 |
9 | 2, 4 | 5, 8 | 3, 7, 7 |
Kỳ MT | #00954 | ||
Mega | 02 05 19 26 38 40 | ||
T.kê SL trúng giải ngày 16/10 | |||
Giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) | SL trúng |
G.Jpot | 22.314.157.500 | 0 | |
G.nhất | 10.000.000 | 21 | |
G.nhì | 300.000 | 1.297 | |
G.ba | 30.000 | 19.525 |
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
Về KQXS mgày 16-10-2022
Kết quả xổ số ngày 16/10/2022 được chúng tôi cập nhật và kiểm tra kết quả để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQXS ngày 16 tháng 10 không có hoặc thiếu, nguyên nhân đã được chỉ rõ ở trên.KQXS ngày 16/10/2022 phiên bản AMP
Từ khóa
Kết quả xổ số ngày 16-10-2022- kqxs 16/10. KQXS 3 Miền ngày 16 tháng 10 năm 2022