Mục lục:
Giải ĐB | 55431 | |||||||||||
Giải Nhất | 77267 | |||||||||||
Giải Nhì | 00522 | 27414 | ||||||||||
Giải Ba | 99699 | 08029 | 09515 | |||||||||
38356 | 07933 | 83348 | ||||||||||
Giải Tư | 7601 | 7982 | 6403 | 4639 | ||||||||
Giải Năm | 2802 | 2552 | 4355 | |||||||||
0548 | 4218 | 5636 | ||||||||||
Giải Sáu | 388 | 349 | 939 | |||||||||
Giải Bảy | 18 | 64 | 63 | 13 | ||||||||
KH trúng ĐB: (QZ) 14 10 8 7 3 1 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1, 2, 3 | 5 | 2, 5, 6 |
1 | 3, 4, 5, 8, 8 | 6 | 3, 4, 7 |
2 | 2, 9 | 7 | |
3 | 1, 3, 6, 9, 9 | 8 | 2, 8 |
4 | 8, 8, 9 | 9 | 9 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 16/01/2022
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 3692 | 6 |
Bộ số 2 | 61 | |
Bộ số 3 | 532 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY CHỦ NHẬT ngày 16/1
Chủ nhật 16/01 | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
Giải 8 | 59 | 77 | 06 |
Giải 7 | 158 | 730 | 930 |
Giải 6 | 8285 5211 0281 | 3320 6210 1307 | 6819 3118 3836 |
Giải 5 | 8733 | 5905 | 7771 |
Giải 4 | 84850 03421 50159 25019 65401 15044 99398 | 25480 80319 80887 68251 32540 52112 92558 | 58176 55621 58221 29241 10486 12514 53280 |
Giải 3 | 64687 64802 | 03532 09967 | 50129 94795 |
Giải 2 | 53557 | 45935 | 08020 |
Giải 1 | 40659 | 89326 | 80235 |
ĐB | 414541 | 635811 | 990167 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
0 | 1, 2 | 5, 7 | 6 |
1 | 1, 9 | 0, 1, 2, 9 | 4, 8, 9 |
2 | 1 | 0, 6 | 0, 1, 1, 9 |
3 | 3 | 0, 2, 5 | 0, 5, 6 |
4 | 1, 4 | 0 | 1 |
5 | 0, 7, 8, 9, 9, 9 | 1, 8 | |
6 | 7 | 7 | |
7 | 7 | 1, 6 | |
8 | 1, 5, 7 | 0, 7 | 0, 6 |
9 | 8 | 5 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY CHỦ NHẬT ngày 16/1
Chủ nhật 16/01 | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải 8 | 24 | 41 | 92 |
Giải 7 | 128 | 413 | 265 |
Giải 6 | 1335 1952 2119 | 0855 7113 0549 | 4769 8740 4682 |
Giải 5 | 5535 | 9322 | 6331 |
Giải 4 | 11860 27999 69946 16269 77640 45749 68250 | 07932 96012 68113 20803 24289 74705 66368 | 89824 49910 96410 97870 90020 58383 88097 |
Giải 3 | 02799 29760 | 82657 81492 | 87871 12980 |
Giải 2 | 71339 | 48096 | 76727 |
Giải 1 | 54443 | 11610 | 62453 |
ĐB | 910609 | 086145 | 464117 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
0 | 9 | 3, 5 | |
1 | 9 | 0, 2, 3, 3, 3 | 0, 0, 7 |
2 | 4, 8 | 2 | 0, 4, 7 |
3 | 5, 5, 9 | 2 | 1 |
4 | 0, 3, 6, 9 | 1, 5, 9 | 0 |
5 | 0, 2 | 5, 7 | 3 |
6 | 0, 0, 9 | 8 | 5, 9 |
7 | 0, 1 | ||
8 | 9 | 0, 2, 3 | |
9 | 9, 9 | 2, 6 | 2, 7 |
Kỳ MT | #00837 | ||
Mega | 01 03 04 05 32 33 | ||
T.kê SL trúng giải ngày 16/1 | |||
Giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) | SL trúng |
G.Jpot | 15.005.629.500 | 0 | |
G.nhất | 10.000.000 | 15 | |
G.nhì | 300.000 | 971 | |
G.ba | 30.000 | 15.122 |
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
Về KQXS mgày 16-1-2022
Kết quả xổ số ngày 16/1/2022 được chúng tôi cập nhật và kiểm tra kết quả để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQXS ngày 16 tháng 1 không có hoặc thiếu, nguyên nhân đã được chỉ rõ ở trên.KQXS ngày 16/1/2022 phiên bản AMP
Từ khóa
Kết quả xổ số ngày 16-1-2022- kqxs 16/1. KQXS 3 Miền ngày 16 tháng 1 năm 2022