Mục lục:
Giải ĐB | 72782 | |||||||||||
Giải Nhất | 22594 | |||||||||||
Giải Nhì | 39470 | 47122 | ||||||||||
Giải Ba | 93338 | 58150 | 78231 | |||||||||
16644 | 36281 | 68512 | ||||||||||
Giải Tư | 5160 | 5620 | 1592 | 3662 | ||||||||
Giải Năm | 4591 | 6532 | 0312 | |||||||||
9899 | 2437 | 1629 | ||||||||||
Giải Sáu | 189 | 483 | 518 | |||||||||
Giải Bảy | 93 | 71 | 64 | 19 | ||||||||
KH trúng ĐB: 14BV 12BV 10BV Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 5 | 0 | |
1 | 2, 2, 8, 9 | 6 | 0, 2, 4 |
2 | 0, 2, 9 | 7 | 0, 1 |
3 | 1, 2, 7, 8 | 8 | 1, 2, 3, 9 |
4 | 4 | 9 | 1, 2, 3, 4, 9 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 16/01/2020
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 1367 | 1 |
Bộ số 2 | 64 | |
Bộ số 3 | 136 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY THỨ NĂM ngày 16/1
Thứ 5 16/01 | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
Giải 8 | 15 | 01 | 51 |
Giải 7 | 979 | 988 | 827 |
Giải 6 | 9950 9434 4789 | 6904 5036 7055 | 6402 1596 2813 |
Giải 5 | 8193 | 9762 | 3189 |
Giải 4 | 97264 59423 23748 02618 28601 79915 89763 | 83034 69307 10006 40264 28940 51015 43215 | 20402 76800 96191 63547 67876 53787 16958 |
Giải 3 | 47084 86048 | 57229 81009 | 77826 13461 |
Giải 2 | 85216 | 74119 | 80812 |
Giải 1 | 70360 | 58255 | 66016 |
ĐB | 441481 | 512487 | 201398 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
0 | 1 | 1, 4, 6, 7, 9 | 0, 2, 2 |
1 | 5, 5, 6, 8 | 5, 5, 9 | 2, 3, 6 |
2 | 3 | 9 | 6, 7 |
3 | 4 | 4, 6 | |
4 | 8, 8 | 0 | 7 |
5 | 0 | 5, 5 | 1, 8 |
6 | 0, 3, 4 | 2, 4 | 1 |
7 | 9 | 6 | |
8 | 1, 4, 9 | 7, 8 | 7, 9 |
9 | 3 | 1, 6, 8 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY THỨ NĂM ngày 16/1
Thứ 5 16/01 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải 8 | 24 | 95 | 59 |
Giải 7 | 641 | 476 | 748 |
Giải 6 | 6240 6091 9988 | 5027 6862 3075 | 3144 3618 8762 |
Giải 5 | 2159 | 7845 | 1054 |
Giải 4 | 08414 06645 12232 66416 62426 02596 85536 | 62438 00226 45014 86439 67946 05775 31527 | 68740 90691 65377 07452 55124 88300 76867 |
Giải 3 | 85363 98265 | 72332 93964 | 19196 12492 |
Giải 2 | 80658 | 16342 | 06464 |
Giải 1 | 57704 | 72211 | 31844 |
ĐB | 020527 | 117861 | 107972 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
0 | 4 | 0 | |
1 | 4, 6 | 1, 4 | 8 |
2 | 4, 6, 7 | 6, 7, 7 | 4 |
3 | 2, 6 | 2, 8, 9 | |
4 | 0, 1, 5 | 2, 5, 6 | 0, 4, 4, 8 |
5 | 8, 9 | 2, 4, 9 | |
6 | 3, 5 | 1, 2, 4 | 2, 4, 7 |
7 | 5, 5, 6 | 2, 7 | |
8 | 8 | ||
9 | 1, 6 | 5 | 1, 2, 6 |
Kỳ MT | #00384 | ||
Power | 10 11 26 33 44 46 55 | ||
T.kê SL trúng giải ngày 16/1 | |||
Giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) | SL trúng |
G.Jpot | 38.298.729.900 | 0 | |
Jpot2 | 5.570.116.550 | 0 | |
G.nhất | 40.000.000 | 11 | |
G.nhì | 500.000 | 520 | |
G.ba | 50.000 | 11.815 |
BỘ SỐ | Kết quả XS Max 4D | ||
---|---|---|---|
A | 5176 | Kỳ mở thưởng: #00492 | |
B | 8569 | G1 | 5450 |
C | 2202 | G2 | 6666 2202 |
D | 2739 | G3 | 5176 8569 2739 |
E | 6666 | KK1 | 450 |
G | 5450 | KK2 | 50 |
Thống kê người trúng giải ngày 16/1 | |||
Giải | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) | |
---|---|---|---|
G1 | 2 | 15.000.000 | *1500 lần |
G2 | 30 | 6.500.000 | *650 lần |
G3 | 2 | 3.000.000 | *300 lần |
Kk1 | 40 | 1.000.000 | *100 lần |
Kk2 | 353 | 100.000 | *10 lần |
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
Về KQXS mgày 16-1-2020
Kết quả xổ số ngày 16/1/2020 được chúng tôi cập nhật và kiểm tra kết quả để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQXS ngày 16 tháng 1 không có hoặc thiếu, nguyên nhân đã được chỉ rõ ở trên.KQXS ngày 16/1/2020 phiên bản AMP
Từ khóa
Kết quả xổ số ngày 16-1-2020- kqxs 16/1. KQXS 3 Miền ngày 16 tháng 1 năm 2020