Mục lục:
Giải ĐB | 90982 | |||||||||||
Giải Nhất | 05942 | |||||||||||
Giải Nhì | 63537 | 27846 | ||||||||||
Giải Ba | 08216 | 97437 | 70544 | |||||||||
95936 | 32700 | 64061 | ||||||||||
Giải Tư | 4137 | 0303 | 2119 | 8210 | ||||||||
Giải Năm | 9246 | 4010 | 6842 | |||||||||
6549 | 1334 | 5906 | ||||||||||
Giải Sáu | 523 | 665 | 973 | |||||||||
Giải Bảy | 61 | 32 | 56 | 62 | ||||||||
KH trúng ĐB: (AU) 14 12 11 6 2 1 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0, 3, 6 | 5 | 6 |
1 | 0, 0, 6, 9 | 6 | 1, 1, 2, 5 |
2 | 3 | 7 | 3 |
3 | 2, 4, 6, 7, 7, 7 | 8 | 2 |
4 | 2, 2, 4, 6, 6, 9 | 9 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 15/04/2021
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 7462 | 9 |
Bộ số 2 | 18 | |
Bộ số 3 | 708 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY THỨ NĂM ngày 15/4
Thứ 5 15/04 | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
Giải 8 | 07 | 29 | 74 |
Giải 7 | 864 | 782 | 877 |
Giải 6 | 1969 3284 0242 | 0803 3166 0397 | 6644 4256 9185 |
Giải 5 | 9908 | 2175 | 8015 |
Giải 4 | 76216 26034 86199 38241 46984 70056 46570 | 59386 00066 28945 81386 82659 46091 01275 | 45189 18950 34133 07219 41932 84628 90365 |
Giải 3 | 94614 75675 | 73272 48446 | 20003 80804 |
Giải 2 | 72676 | 76291 | 48645 |
Giải 1 | 44048 | 95321 | 19088 |
ĐB | 405195 | 996821 | 752890 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
0 | 7, 8 | 3 | 3, 4 |
1 | 4, 6 | 5, 9 | |
2 | 1, 1, 9 | 8 | |
3 | 4 | 2, 3 | |
4 | 1, 2, 8 | 5, 6 | 4, 5 |
5 | 6 | 9 | 0, 6 |
6 | 4, 9 | 6, 6 | 5 |
7 | 0, 5, 6 | 2, 5, 5 | 4, 7 |
8 | 4, 4 | 2, 6, 6 | 5, 8, 9 |
9 | 5, 9 | 1, 1, 7 | 0 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY THỨ NĂM ngày 15/4
Thứ 5 15/04 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải 8 | 68 | 71 | 57 |
Giải 7 | 053 | 118 | 737 |
Giải 6 | 9585 9844 3705 | 5492 0537 9420 | 1664 0620 2423 |
Giải 5 | 8808 | 6690 | 4835 |
Giải 4 | 52025 44612 96397 74621 93810 54338 00307 | 06392 82088 51055 20283 94658 54356 87734 | 39174 78546 08473 00100 71374 14724 89597 |
Giải 3 | 99696 94980 | 60215 77024 | 03706 07117 |
Giải 2 | 40507 | 24787 | 72437 |
Giải 1 | 66399 | 87394 | 38724 |
ĐB | 572250 | 646144 | 642407 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
0 | 5, 7, 7, 8 | 0, 6, 7 | |
1 | 0, 2 | 5, 8 | 7 |
2 | 1, 5 | 0, 4 | 0, 3, 4, 4 |
3 | 8 | 4, 7 | 5, 7, 7 |
4 | 4 | 4 | 6 |
5 | 0, 3 | 5, 6, 8 | 7 |
6 | 8 | 4 | |
7 | 1 | 3, 4, 4 | |
8 | 0, 5 | 3, 7, 8 | |
9 | 6, 7, 9 | 0, 2, 2, 4 | 7 |
Kỳ MT | #00566 | ||
Power | 05 08 27 42 47 51 36 | ||
T.kê SL trúng giải ngày 15/4 | |||
Giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) | SL trúng |
G.Jpot | 38.923.540.050 | 0 | |
Jpot2 | 3.411.051.450 | 0 | |
G.nhất | 40.000.000 | 10 | |
G.nhì | 500.000 | 489 | |
G.ba | 50.000 | 10.916 |
BỘ SỐ | Kết quả XS Max 4D | ||
---|---|---|---|
A | 5368 | Kỳ mở thưởng: #00674 | |
B | 8020 | G1 | 7682 |
C | 9436 | G2 | 6443 5368 |
D | 0797 | G3 | 8020 9436 0797 |
E | 7682 | KK1 | 682 |
G | 6443 | KK2 | 82 |
Thống kê người trúng giải ngày 15/4 | |||
Giải | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) | |
---|---|---|---|
G1 | 1 | 15.000.000 | *1500 lần |
G2 | 12 | 6.500.000 | *650 lần |
G3 | 15 | 3.000.000 | *300 lần |
Kk1 | 29 | 1.000.000 | *100 lần |
Kk2 | 436 | 100.000 | *10 lần |
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
Về KQXS mgày 15-4-2021
Kết quả xổ số ngày 15/4/2021 được chúng tôi cập nhật và kiểm tra kết quả để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQXS ngày 15 tháng 4 không có hoặc thiếu, nguyên nhân đã được chỉ rõ ở trên.KQXS ngày 15/4/2021 phiên bản AMP
Từ khóa
Kết quả xổ số ngày 15-4-2021- kqxs 15/4. KQXS 3 Miền ngày 15 tháng 4 năm 2021