Mục lục:
Giải ĐB | 60762 | |||||||||||
Giải Nhất | 70413 | |||||||||||
Giải Nhì | 94856 | 73874 | ||||||||||
Giải Ba | 38562 | 54962 | 09294 | |||||||||
88168 | 03998 | 21450 | ||||||||||
Giải Tư | 8234 | 7644 | 3492 | 0818 | ||||||||
Giải Năm | 1114 | 2556 | 1891 | |||||||||
8732 | 9010 | 4068 | ||||||||||
Giải Sáu | 962 | 160 | 238 | |||||||||
Giải Bảy | 70 | 73 | 54 | 66 | ||||||||
KH trúng ĐB: (LV) 13 11 10 5 2 1 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 5 | 0, 4, 6, 6 | |
1 | 0, 3, 4, 8 | 6 | 0, 2, 2, 2, 2, 6, 8, 8 |
2 | 7 | 0, 3, 4 | |
3 | 2, 4, 8 | 8 | |
4 | 4 | 9 | 1, 2, 4, 8 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 13/01/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 8771 | 5 |
Bộ số 2 | 90 | |
Bộ số 3 | 892 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY THỨ SÁU ngày 13/1
Thứ 6 13/01 | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
Giải 8 | 22 | 58 | 03 |
Giải 7 | 814 | 184 | 205 |
Giải 6 | 9429 2796 0412 | 3775 4556 8178 | 4995 7015 3920 |
Giải 5 | 1824 | 1821 | 1005 |
Giải 4 | 55968 53846 67624 44994 33290 03800 13892 | 38643 43910 14177 24681 69758 59053 73026 | 10513 26297 74068 30005 14481 38077 19027 |
Giải 3 | 59036 66767 | 79201 91384 | 17197 76926 |
Giải 2 | 62239 | 91674 | 71145 |
Giải 1 | 90592 | 86987 | 64554 |
ĐB | 951703 | 530836 | 399953 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
0 | 0, 3 | 1 | 3, 5, 5, 5 |
1 | 2, 4 | 0 | 3, 5 |
2 | 2, 4, 4, 9 | 1, 6 | 0, 6, 7 |
3 | 6, 9 | 6 | |
4 | 6 | 3 | 5 |
5 | 3, 6, 8, 8 | 3, 4 | |
6 | 7, 8 | 8 | |
7 | 4, 5, 7, 8 | 7 | |
8 | 1, 4, 4, 7 | 1 | |
9 | 0, 2, 2, 4, 6 | 5, 7, 7 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY THỨ SÁU ngày 13/1
Thứ 6 13/01 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải 8 | 78 | 73 |
Giải 7 | 844 | 506 |
Giải 6 | 4355 9581 3310 | 5570 4733 8675 |
Giải 5 | 4564 | 1705 |
Giải 4 | 07107 93372 56738 34759 09878 66159 26561 | 66575 86224 20557 57270 92575 59848 56535 |
Giải 3 | 64561 68016 | 45871 59077 |
Giải 2 | 88002 | 96281 |
Giải 1 | 32943 | 52584 |
ĐB | 639263 | 640728 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMT | |
---|---|---|
Gia Lai | Ninh Thuận | |
0 | 2, 7 | 5, 6 |
1 | 0, 6 | |
2 | 4, 8 | |
3 | 8 | 3, 5 |
4 | 3, 4 | 8 |
5 | 5, 9, 9 | 7 |
6 | 1, 1, 3, 4 | |
7 | 2, 8, 8 | 0, 0, 1, 3, 5, 5, 5, 7 |
8 | 1 | 1, 4 |
9 |
Kỳ MT | #00992 | ||
Mega | 03 11 14 20 26 42 | ||
T.kê SL trúng giải ngày 13/1 | |||
Giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) | SL trúng |
G.Jpot | 13.505.185.000 | 0 | |
G.nhất | 10.000.000 | 17 | |
G.nhì | 300.000 | 937 | |
G.ba | 30.000 | 15.672 |
Max 3D | Kỳ M.T.: #00562 | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải | ||
Giải nhất 1 tr: 43 | 595 678 | Đặc biệt 1tỷ: 0 | ||
Giải nhì 350N: 79 |
| Giải nhì 40tr: 0 | ||
Giải ba 210N: 239 |
| Giải ba 10tr: 0 | ||
Giải tư (KK) 100N: 160 |
| Giải tư (KK) 5tr: 5 | ||
Max 3D+: Vé có cặp số trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số trên | Giải năm 1 tr: 34 | |||
Max 3D+: Vé có 1 số trùng 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150N: 396 | |||
Max 3D+: Vé có 1 số trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40N: 3.589 |
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
Về KQXS mgày 13-1-2023
Kết quả xổ số ngày 13/1/2023 được chúng tôi cập nhật và kiểm tra kết quả để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQXS ngày 13 tháng 1 không có hoặc thiếu, nguyên nhân đã được chỉ rõ ở trên.KQXS ngày 13/1/2023 phiên bản AMP
Từ khóa
Kết quả xổ số ngày 13-1-2023- kqxs 13/1. KQXS 3 Miền ngày 13 tháng 1 năm 2023