Mục lục:
Giải ĐB | 46638 | |||||||||||
Giải Nhất | 89412 | |||||||||||
Giải Nhì | 72737 | 87756 | ||||||||||
Giải Ba | 57974 | 99595 | 91718 | |||||||||
18521 | 91484 | 48820 | ||||||||||
Giải Tư | 4595 | 0551 | 1782 | 4512 | ||||||||
Giải Năm | 9965 | 8258 | 5690 | |||||||||
5901 | 9239 | 9036 | ||||||||||
Giải Sáu | 312 | 881 | 528 | |||||||||
Giải Bảy | 28 | 88 | 04 | 08 | ||||||||
KH trúng ĐB: (QV) 12 8 5 4 3 1 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1, 4, 8 | 5 | 1, 6, 8 |
1 | 2, 2, 2, 8 | 6 | 5 |
2 | 0, 1, 8, 8 | 7 | 4 |
3 | 6, 7, 8, 9 | 8 | 1, 2, 4, 8 |
4 | 9 | 0, 5, 5 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 13/01/2022
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 4119 | 2 |
Bộ số 2 | 54 | |
Bộ số 3 | 522 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY THỨ NĂM ngày 13/1
Thứ 5 13/01 | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
Giải 8 | 44 | 64 | 55 |
Giải 7 | 977 | 675 | 794 |
Giải 6 | 1914 3278 4322 | 1846 9767 4164 | 1121 6475 3490 |
Giải 5 | 7175 | 0763 | 8630 |
Giải 4 | 86232 24531 39179 35712 14828 41180 78957 | 12849 59312 58886 96676 15886 62902 28628 | 93112 88283 74546 59335 75049 39493 06509 |
Giải 3 | 78495 08844 | 10090 27011 | 84356 42540 |
Giải 2 | 91119 | 48149 | 47395 |
Giải 1 | 89835 | 44173 | 57726 |
ĐB | 479371 | 309921 | 975162 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
0 | 2 | 9 | |
1 | 2, 4, 9 | 1, 2 | 2 |
2 | 2, 8 | 1, 8 | 1, 6 |
3 | 1, 2, 5 | 0, 5 | |
4 | 4, 4 | 6, 9, 9 | 0, 6, 9 |
5 | 7 | 5, 6 | |
6 | 3, 4, 4, 7 | 2 | |
7 | 1, 5, 7, 8, 9 | 3, 5, 6 | 5 |
8 | 0 | 6, 6 | 3 |
9 | 5 | 0 | 0, 3, 4, 5 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY THỨ NĂM ngày 13/1
Thứ 5 13/01 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải 8 | 66 | 39 | 74 |
Giải 7 | 355 | 330 | 476 |
Giải 6 | 5693 0704 9824 | 8412 7270 6045 | 4084 4986 1060 |
Giải 5 | 7744 | 4377 | 0823 |
Giải 4 | 46989 57286 35414 01878 93106 11539 68467 | 10469 62672 14320 17168 98097 07650 10312 | 69618 84309 37137 70488 12558 11688 37038 |
Giải 3 | 96836 08565 | 75131 39378 | 36162 03604 |
Giải 2 | 78949 | 10929 | 74986 |
Giải 1 | 21142 | 98098 | 86576 |
ĐB | 483609 | 364073 | 728095 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
0 | 4, 6, 9 | 4, 9 | |
1 | 4 | 2, 2 | 8 |
2 | 4 | 0, 9 | 3 |
3 | 6, 9 | 0, 1, 9 | 7, 8 |
4 | 2, 4, 9 | 5 | |
5 | 5 | 0 | 8 |
6 | 5, 6, 7 | 8, 9 | 0, 2 |
7 | 8 | 0, 2, 3, 7, 8 | 4, 6, 6 |
8 | 6, 9 | 4, 6, 6, 8, 8 | |
9 | 3 | 7, 8 | 5 |
Kỳ MT | #00672 | ||
Power | 07 12 17 26 37 46 28 | ||
T.kê SL trúng giải ngày 13/1 | |||
Giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) | SL trúng |
G.Jpot | 36.143.063.400 | 0 | |
Jpot2 | 3.926.317.350 | 0 | |
G.nhất | 40.000.000 | 13 | |
G.nhì | 500.000 | 719 | |
G.ba | 50.000 | 13.837 |
Giải | Kết quả | Trúng giải | ||
---|---|---|---|---|
Kỳ M.T. | #00053 | |||
Giải ĐB 2 tỉ | 773 499 | 0 | ||
Phụ ĐB 400triệu | 499 773 | 0 | ||
Giải nhất 30triệu |
| 2 | ||
Giải nhì 10triệu |
| 3 | ||
Giải ba 4triệu |
| 5 | ||
Giải tư 1triệu | Vé có cặp số trùng 2 bộ số bất kỳ của giải ĐB, 1, 2 hoặc 3 | 47 | ||
Giải năm 100N | Vé có 1 số trùng 1 trong 2 bộ số của giải ĐB | 478 | ||
Giải sáu 40N: | Vé có 1 số trùng 1 trong 18 bộ số của giải 1, 2 và 3 | 5.115 |
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
Về KQXS mgày 13-1-2022
Kết quả xổ số ngày 13/1/2022 được chúng tôi cập nhật và kiểm tra kết quả để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQXS ngày 13 tháng 1 không có hoặc thiếu, nguyên nhân đã được chỉ rõ ở trên.KQXS ngày 13/1/2022 phiên bản AMP
Từ khóa
Kết quả xổ số ngày 13-1-2022- kqxs 13/1. KQXS 3 Miền ngày 13 tháng 1 năm 2022