Giải ĐB | 99951 | |||||||||||
Giải Nhất | 20446 | |||||||||||
Giải Nhì | 01749 | 04947 | ||||||||||
Giải Ba | 48714 | 13415 | 43233 | |||||||||
47562 | 05148 | 54399 | ||||||||||
Giải Tư | 2349 | 1167 | 2271 | 6497 | ||||||||
Giải Năm | 7617 | 3249 | 4218 | |||||||||
7009 | 3163 | 8093 | ||||||||||
Giải Sáu | 487 | 249 | 588 | |||||||||
Giải Bảy | 77 | 75 | 23 | 39 | ||||||||
KH trúng ĐB: (DV) 15 14 10 8 7 4 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 9 | 5 | 1 |
1 | 4, 5, 7, 8 | 6 | 2, 3, 7 |
2 | 3 | 7 | 1, 5, 7 |
3 | 3, 9 | 8 | 7, 8 |
4 | 6, 7, 8, 9, 9, 9, 9 | 9 | 3, 7, 9 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 11/09/2022
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 1159 | 1 |
Bộ số 2 | 25 | |
Bộ số 3 | 069 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY CHỦ NHẬT ngày 11/9
Chủ nhật 11/09 | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
Giải 8 | 95 | 64 | 11 |
Giải 7 | 740 | 540 | 751 |
Giải 6 | 2823 4285 0893 | 9475 7128 1131 | 1634 9834 3533 |
Giải 5 | 2582 | 5241 | 9724 |
Giải 4 | 08294 10735 90756 88413 70774 89085 25873 | 43582 19836 82725 72748 64225 62587 01052 | 29322 95877 43524 24621 10251 74692 09142 |
Giải 3 | 86605 81350 | 76732 13506 | 29369 19437 |
Giải 2 | 78885 | 26654 | 72900 |
Giải 1 | 49561 | 30497 | 98342 |
ĐB | 101001 | 907967 | 179361 |
Đầu | KQ lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
0 | 1, 5 | 6 | 0 |
1 | 3 | 1 | |
2 | 3 | 5, 5, 8 | 1, 2, 4, 4 |
3 | 5 | 1, 2, 6 | 3, 4, 4, 7 |
4 | 0 | 0, 1, 8 | 2, 2 |
5 | 0, 6 | 2, 4 | 1, 1 |
6 | 1 | 4, 7 | 1, 9 |
7 | 3, 4 | 5 | 7 |
8 | 2, 5, 5, 5 | 2, 7 | |
9 | 3, 4, 5 | 7 | 2 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY CHỦ NHẬT ngày 11/9
Chủ nhật 11/09 | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải 8 | 98 | 23 | 04 |
Giải 7 | 525 | 413 | 150 |
Giải 6 | 6174 3306 5913 | 2475 1189 9859 | 1348 6535 3730 |
Giải 5 | 2491 | 1760 | 7709 |
Giải 4 | 62108 05006 07574 97902 08396 12906 50616 | 59283 48788 21207 65383 23798 90214 26875 | 14624 54489 23028 88275 82611 10892 67451 |
Giải 3 | 12968 09384 | 72832 50804 | 29830 45178 |
Giải 2 | 69121 | 64780 | 75436 |
Giải 1 | 40530 | 87949 | 43802 |
ĐB | 906362 | 262411 | 115755 |
Đầu | KQ lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
0 | 2, 6, 6, 6, 8 | 4, 7 | 2, 4, 9 |
1 | 3, 6 | 1, 3, 4 | 1 |
2 | 1, 5 | 3 | 4, 8 |
3 | 0 | 2 | 0, 0, 5, 6 |
4 | 9 | 8 | |
5 | 9 | 0, 1, 5 | |
6 | 2, 8 | 0 | |
7 | 4, 4 | 5, 5 | 5, 8 |
8 | 4 | 0, 3, 3, 8, 9 | 9 |
9 | 1, 6, 8 | 8 | 2 |
Kỳ MT | #00939 | ||
Mega | 04 15 20 31 43 44 | ||
T.kê SL trúng giải ngày 11/9 | |||
Giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) | SL trúng |
G.Jpot | 30.720.902.000 | 0 | |
G.nhất | 10.000.000 | 27 | |
G.nhì | 300.000 | 1.084 | |
G.ba | 30.000 | 17.631 |
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
Về KQXS mgày 11-9-2022
Kết quả xổ số ngày 11/9/2022 được chúng tôi cập nhật và kiểm tra kết quả để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQXS ngày 11 tháng 9 không có hoặc thiếu, nguyên nhân đã được chỉ rõ ở trên.Từ khóa
Kết quả xổ số ngày 11-9-2022- kqxs 11/9. KQXS 3 Miền ngày 11 tháng 9 năm 2022