Mục lục:
Giải ĐB | 47526 | |||||||||||
Giải Nhất | 10974 | |||||||||||
Giải Nhì | 99990 | 60827 | ||||||||||
Giải Ba | 47531 | 60984 | 67697 | |||||||||
94993 | 73896 | 31181 | ||||||||||
Giải Tư | 6171 | 0525 | 7568 | 0543 | ||||||||
Giải Năm | 0694 | 2666 | 7891 | |||||||||
6413 | 3079 | 8373 | ||||||||||
Giải Sáu | 537 | 416 | 661 | |||||||||
Giải Bảy | 18 | 72 | 16 | 38 | ||||||||
KH trúng ĐB: (ZV) 14 13 12 6 5 3 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 5 | ||
1 | 3, 6, 6, 8 | 6 | 1, 6, 8 |
2 | 5, 6, 7 | 7 | 1, 2, 3, 4, 9 |
3 | 1, 7, 8 | 8 | 1, 4 |
4 | 3 | 9 | 0, 1, 3, 4, 6, 7 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 11/03/2021
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 3355 | 5 |
Bộ số 2 | 95 | |
Bộ số 3 | 473 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY THỨ NĂM ngày 11/3
Thứ 5 11/03 | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
Giải 8 | 68 | 04 | 56 |
Giải 7 | 772 | 936 | 687 |
Giải 6 | 8867 6238 3555 | 7614 3716 5778 | 7034 4504 6739 |
Giải 5 | 5721 | 5765 | 8386 |
Giải 4 | 23454 39616 97084 41163 80696 29708 88722 | 92937 32328 75759 55840 44679 82364 02817 | 81561 60884 79244 37817 24345 86888 86278 |
Giải 3 | 49078 33558 | 81507 39743 | 83310 78214 |
Giải 2 | 51311 | 25523 | 35473 |
Giải 1 | 69736 | 37692 | 02860 |
ĐB | 513476 | 513271 | 155919 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
0 | 8 | 4, 7 | 4 |
1 | 1, 6 | 4, 6, 7 | 0, 4, 7, 9 |
2 | 1, 2 | 3, 8 | |
3 | 6, 8 | 6, 7 | 4, 9 |
4 | 0, 3 | 4, 5 | |
5 | 4, 5, 8 | 9 | 6 |
6 | 3, 7, 8 | 4, 5 | 0, 1 |
7 | 2, 6, 8 | 1, 8, 9 | 3, 8 |
8 | 4 | 4, 6, 7, 8 | |
9 | 6 | 2 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY THỨ NĂM ngày 11/3
Thứ 5 11/03 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải 8 | 30 | 49 | 82 |
Giải 7 | 279 | 646 | 904 |
Giải 6 | 9684 7284 1145 | 2625 5657 0448 | 5669 2799 6282 |
Giải 5 | 6441 | 9038 | 7182 |
Giải 4 | 97753 29527 70218 83644 96306 08039 02950 | 19214 39970 42957 65955 60863 14367 18533 | 69856 35497 09188 79366 76356 77849 94699 |
Giải 3 | 84922 35625 | 40668 41154 | 07305 33147 |
Giải 2 | 12931 | 55856 | 70352 |
Giải 1 | 94576 | 66394 | 25906 |
ĐB | 028186 | 020521 | 059090 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
0 | 6 | 4, 5, 6 | |
1 | 8 | 4 | |
2 | 2, 5, 7 | 1, 5 | |
3 | 0, 1, 9 | 3, 8 | |
4 | 1, 4, 5 | 6, 8, 9 | 7, 9 |
5 | 0, 3 | 4, 5, 6, 7, 7 | 2, 6, 6 |
6 | 3, 7, 8 | 6, 9 | |
7 | 6, 9 | 0 | |
8 | 4, 4, 6 | 2, 2, 2, 8 | |
9 | 4 | 0, 7, 9, 9 |
Kỳ MT | #00551 | ||
Power | 04 05 12 25 43 44 27 | ||
T.kê SL trúng giải ngày 11/3 | |||
Giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) | SL trúng |
G.Jpot | 95.157.557.400 | 0 | |
Jpot2 | 6.097.182.900 | 0 | |
G.nhất | 40.000.000 | 27 | |
G.nhì | 500.000 | 1.444 | |
G.ba | 50.000 | 25.609 |
BỘ SỐ | Kết quả XS Max 4D | ||
---|---|---|---|
A | 8520 | Kỳ mở thưởng: #00659 | |
B | 7721 | G1 | 7591 |
C | 2643 | G2 | 7721 8520 |
D | 4953 | G3 | 2643 4953 3516 |
E | 7591 | KK1 | 591 |
G | 3516 | KK2 | 91 |
Thống kê người trúng giải ngày 11/3 | |||
Giải | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) | |
---|---|---|---|
G1 | 0 | 15.000.000 | *1500 lần |
G2 | 10 | 6.500.000 | *650 lần |
G3 | 13 | 3.000.000 | *300 lần |
Kk1 | 32 | 1.000.000 | *100 lần |
Kk2 | 312 | 100.000 | *10 lần |
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
Về KQXS mgày 11-3-2021
Kết quả xổ số ngày 11/3/2021 được chúng tôi cập nhật và kiểm tra kết quả để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQXS ngày 11 tháng 3 không có hoặc thiếu, nguyên nhân đã được chỉ rõ ở trên.KQXS ngày 11/3/2021 phiên bản AMP
Từ khóa
Kết quả xổ số ngày 11-3-2021- kqxs 11/3. KQXS 3 Miền ngày 11 tháng 3 năm 2021