Giải ĐB | 75705 | |||||||||||
Giải Nhất | 94181 | |||||||||||
Giải Nhì | 77276 | 26909 | ||||||||||
Giải Ba | 31896 | 33132 | 42108 | |||||||||
09850 | 86571 | 25972 | ||||||||||
Giải Tư | 6007 | 2139 | 5377 | 1913 | ||||||||
Giải Năm | 8889 | 5349 | 7432 | |||||||||
5305 | 7879 | 3096 | ||||||||||
Giải Sáu | 719 | 343 | 312 | |||||||||
Giải Bảy | 18 | 21 | 74 | 90 | ||||||||
KH trúng ĐB: 4AZ 2AZ 1AZ Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 5, 5, 7, 8, 9 | 5 | 0 |
1 | 2, 3, 8, 9 | 6 | |
2 | 1 | 7 | 1, 2, 4, 6, 7, 9 |
3 | 2, 2, 9 | 8 | 1, 9 |
4 | 3, 9 | 9 | 0, 6, 6 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 11/10/2018
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 4889 | 8 |
Bộ số 2 | 11 | |
Bộ số 3 | 099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY THỨ NĂM ngày 11/10
Thứ 5 11/10 | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
Giải 8 | 45 | 88 | 07 |
Giải 7 | 622 | 501 | 313 |
Giải 6 | 4076 8475 8584 | 1392 0678 5936 | 8926 5350 5280 |
Giải 5 | 1920 | 7807 | 2262 |
Giải 4 | 05236 79052 20497 94235 92162 46213 29033 | 60645 55048 39965 84987 87481 81894 28538 | 10777 84973 30907 31198 62035 20521 31495 |
Giải 3 | 15161 70156 | 42384 09700 | 35807 53129 |
Giải 2 | 85614 | 81392 | 87564 |
Giải 1 | 07984 | 27711 | 79161 |
ĐB | 312948 | 774041 | 637685 |
Đầu | KQ lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
0 | 0, 1, 7 | 7, 7, 7 | |
1 | 3, 4 | 1 | 3 |
2 | 0, 2 | 1, 6, 9 | |
3 | 3, 5, 6 | 6, 8 | 5 |
4 | 5, 8 | 1, 5, 8 | |
5 | 2, 6 | 0 | |
6 | 1, 2 | 5 | 1, 2, 4 |
7 | 5, 6 | 8 | 3, 7 |
8 | 4, 4 | 1, 4, 7, 8 | 0, 5 |
9 | 7 | 2, 2, 4 | 5, 8 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY THỨ NĂM ngày 11/10
Thứ 5 11/10 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải 8 | 02 | 87 | 85 |
Giải 7 | 640 | 254 | 096 |
Giải 6 | 5745 4760 0042 | 4703 6666 0920 | 6549 9164 0954 |
Giải 5 | 1610 | 6399 | 6208 |
Giải 4 | 76288 23531 11045 04389 71103 43849 66117 | 65500 13734 59023 57560 85862 97405 75499 | 17307 65312 23763 27671 74794 02514 74375 |
Giải 3 | 80437 62144 | 88344 34049 | 88289 15305 |
Giải 2 | 35917 | 52494 | 66051 |
Giải 1 | 35577 | 42332 | 77563 |
ĐB | 409799 | 250098 | 361952 |
Đầu | KQ lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
0 | 2, 3 | 0, 3, 5 | 5, 7, 8 |
1 | 0, 7, 7 | 2, 4 | |
2 | 0, 3 | ||
3 | 1, 7 | 2, 4 | |
4 | 0, 2, 4, 5, 5, 9 | 4, 9 | 9 |
5 | 4 | 1, 2, 4 | |
6 | 0 | 0, 2, 6 | 3, 3, 4 |
7 | 7 | 1, 5 | |
8 | 8, 9 | 7 | 5, 9 |
9 | 9 | 4, 8, 9, 9 | 4, 6 |
Kỳ MT | #00187 | ||
Power | 05 16 17 37 46 49 35 | ||
T.kê SL trúng giải ngày 11/10 | |||
Giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) | SL trúng |
G.Jpot | 79.704.990.300 | 0 | |
Jpot2 | 4.383.953.050 | 0 | |
G.nhất | 40.000.000 | 12 | |
G.nhì | 500.000 | 661 | |
G.ba | 50.000 | 13.452 |
BỘ SỐ | Kết quả XS Max 4D | ||
---|---|---|---|
A | 7684 | Kỳ mở thưởng: #00295 | |
B | 4976 | G1 | 4976 |
C | 5695 | G2 | 6926 5056 |
D | 6926 | G3 | 7684 5695 3212 |
E | 5056 | KK1 | 976 |
G | 3212 | KK2 | 76 |
Thống kê người trúng giải ngày 11/10 | |||
Giải | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) | |
---|---|---|---|
G1 | 0 | 15.000.000 | *1500 lần |
G2 | 12 | 6.500.000 | *650 lần |
G3 | 18 | 3.000.000 | *300 lần |
Kk1 | 45 | 1.000.000 | *100 lần |
Kk2 | 453 | 100.000 | *10 lần |
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
Về KQXS mgày 11-10-2018
Kết quả xổ số ngày 11/10/2018 được chúng tôi cập nhật và kiểm tra kết quả để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQXS ngày 11 tháng 10 không có hoặc thiếu, nguyên nhân đã được chỉ rõ ở trên.Từ khóa
Kết quả xổ số ngày 11-10-2018- kqxs 11/10. KQXS 3 Miền ngày 11 tháng 10 năm 2018