Mục lục:
Giải ĐB | 71610 | |||||||||||
Giải Nhất | 89551 | |||||||||||
Giải Nhì | 25825 | 57592 | ||||||||||
Giải Ba | 04061 | 27766 | 63457 | |||||||||
55406 | 80996 | 71332 | ||||||||||
Giải Tư | 4220 | 8664 | 4267 | 0323 | ||||||||
Giải Năm | 1489 | 4707 | 5990 | |||||||||
1175 | 9767 | 6607 | ||||||||||
Giải Sáu | 536 | 385 | 828 | |||||||||
Giải Bảy | 32 | 64 | 98 | 25 | ||||||||
KH trúng ĐB: (GZ) 11 8 4 3 2 1 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 6, 7, 7 | 5 | 1, 7 |
1 | 0 | 6 | 1, 4, 4, 6, 7, 7 |
2 | 0, 3, 5, 5, 8 | 7 | 5 |
3 | 2, 2, 6 | 8 | 5, 9 |
4 | 9 | 0, 2, 6, 8 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 10/11/2022
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 6429 | 5 |
Bộ số 2 | 85 | |
Bộ số 3 | 888 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY THỨ NĂM ngày 10/11
Thứ 5 10/11 | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
Giải 8 | 98 | 05 | 54 |
Giải 7 | 524 | 851 | 540 |
Giải 6 | 8145 4473 1643 | 2143 7603 8613 | 4148 8393 8888 |
Giải 5 | 5518 | 8508 | 0938 |
Giải 4 | 72680 66756 14634 12990 13616 65104 61689 | 52469 42261 31961 70387 66015 73042 34428 | 59186 17012 42788 76351 41260 17919 54975 |
Giải 3 | 17528 39035 | 73352 19557 | 13674 33483 |
Giải 2 | 12678 | 64916 | 45840 |
Giải 1 | 10321 | 33503 | 44125 |
ĐB | 978402 | 009646 | 571324 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
0 | 2, 4 | 3, 3, 5, 8 | |
1 | 6, 8 | 3, 5, 6 | 2, 9 |
2 | 1, 4, 8 | 8 | 4, 5 |
3 | 4, 5 | 8 | |
4 | 3, 5 | 2, 3, 6 | 0, 0, 8 |
5 | 6 | 1, 2, 7 | 1, 4 |
6 | 1, 1, 9 | 0 | |
7 | 3, 8 | 4, 5 | |
8 | 0, 9 | 7 | 3, 6, 8, 8 |
9 | 0, 8 | 3 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY THỨ NĂM ngày 10/11
Thứ 5 10/11 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải 8 | 16 | 66 | 31 |
Giải 7 | 358 | 198 | 762 |
Giải 6 | 3512 2089 8498 | 9280 0352 2643 | 2668 2041 0756 |
Giải 5 | 2029 | 1954 | 0197 |
Giải 4 | 65177 14534 73283 59006 20995 13793 24049 | 16604 10970 78573 00480 85795 04758 52605 | 84995 98573 11464 37066 79894 33352 15672 |
Giải 3 | 56667 51827 | 16381 93608 | 17561 68011 |
Giải 2 | 96030 | 42376 | 40699 |
Giải 1 | 75042 | 86374 | 45504 |
ĐB | 341134 | 261083 | 369775 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
0 | 6 | 4, 5, 8 | 4 |
1 | 2, 6 | 1 | |
2 | 7, 9 | ||
3 | 0, 4, 4 | 1 | |
4 | 2, 9 | 3 | 1 |
5 | 8 | 2, 4, 8 | 2, 6 |
6 | 7 | 6 | 1, 2, 4, 6, 8 |
7 | 7 | 0, 3, 4, 6 | 2, 3, 5 |
8 | 3, 9 | 0, 0, 1, 3 | |
9 | 3, 5, 8 | 5, 8 | 4, 5, 7, 9 |
Kỳ MT | #00800 | ||
Power | 08 11 14 27 38 45 21 | ||
T.kê SL trúng giải ngày 10/11 | |||
Giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) | SL trúng |
G.Jpot | 69.642.327.900 | 0 | |
Jpot2 | 3.246.053.000 | 1 | |
G.nhất | 40.000.000 | 26 | |
G.nhì | 500.000 | 1.103 | |
G.ba | 50.000 | 24.287 |
Giải | Kết quả | Trúng giải | ||
---|---|---|---|---|
Kỳ M.T. | #00181 | |||
Giải ĐB 2 tỉ | 187 379 | 0 | ||
Phụ ĐB 400triệu | 379 187 | 0 | ||
Giải nhất 30triệu |
| 3 | ||
Giải nhì 10triệu |
| 2 | ||
Giải ba 4triệu |
| 14 | ||
Giải tư 1triệu | Vé có cặp số trùng 2 bộ số bất kỳ của giải ĐB, 1, 2 hoặc 3 | 74 | ||
Giải năm 100N | Vé có 1 số trùng 1 trong 2 bộ số của giải ĐB | 667 | ||
Giải sáu 40N: | Vé có 1 số trùng 1 trong 18 bộ số của giải 1, 2 và 3 | 4.697 |
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
Về KQXS mgày 10-11-2022
Kết quả xổ số ngày 10/11/2022 được chúng tôi cập nhật và kiểm tra kết quả để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQXS ngày 10 tháng 11 không có hoặc thiếu, nguyên nhân đã được chỉ rõ ở trên.KQXS ngày 10/11/2022 phiên bản AMP
Từ khóa
Kết quả xổ số ngày 10-11-2022- kqxs 10/11. KQXS 3 Miền ngày 10 tháng 11 năm 2022