Mục lục:
Giải ĐB | 81191 | |||||||||||
Giải Nhất | 88140 | |||||||||||
Giải Nhì | 67096 | 63288 | ||||||||||
Giải Ba | 95651 | 44209 | 16651 | |||||||||
57329 | 83066 | 30657 | ||||||||||
Giải Tư | 6386 | 5753 | 7345 | 3988 | ||||||||
Giải Năm | 8146 | 2499 | 8664 | |||||||||
9180 | 2900 | 7842 | ||||||||||
Giải Sáu | 061 | 913 | 843 | |||||||||
Giải Bảy | 44 | 46 | 75 | 18 | ||||||||
KH trúng ĐB: (LZ) 12 11 9 8 6 3 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0, 9 | 5 | 1, 1, 3, 7 |
1 | 3, 8 | 6 | 1, 4, 6 |
2 | 9 | 7 | 5 |
3 | 8 | 0, 6, 8, 8 | |
4 | 0, 2, 3, 4, 5, 6, 6 | 9 | 1, 6, 9 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 10/01/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 4075 | 5 |
Bộ số 2 | 36 | |
Bộ số 3 | 459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY THỨ BA ngày 10/1
Thứ 3 10/01 | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
Giải 8 | 27 | 48 | 07 |
Giải 7 | 387 | 626 | 215 |
Giải 6 | 9093 2536 7257 | 5027 7968 9860 | 7434 0142 1830 |
Giải 5 | 3097 | 0376 | 6478 |
Giải 4 | 66146 41939 99724 41577 15499 16073 64927 | 93217 72750 60138 89205 28973 63780 77437 | 32600 94798 01886 81402 18490 59247 02387 |
Giải 3 | 08277 16083 | 02246 43830 | 50121 66796 |
Giải 2 | 56422 | 37138 | 76707 |
Giải 1 | 64246 | 59176 | 27884 |
ĐB | 409362 | 686404 | 978673 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
0 | 4, 5 | 0, 2, 7, 7 | |
1 | 7 | 5 | |
2 | 2, 4, 7, 7 | 6, 7 | 1 |
3 | 6, 9 | 0, 7, 8, 8 | 0, 4 |
4 | 6, 6 | 6, 8 | 2, 7 |
5 | 7 | 0 | |
6 | 2 | 0, 8 | |
7 | 3, 7, 7 | 3, 6, 6 | 3, 8 |
8 | 3, 7 | 0 | 4, 6, 7 |
9 | 3, 7, 9 | 0, 6, 8 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY THỨ BA ngày 10/1
Thứ 3 10/01 | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải 8 | 73 | 45 |
Giải 7 | 591 | 328 |
Giải 6 | 1366 0215 6346 | 5166 0387 9078 |
Giải 5 | 3697 | 8436 |
Giải 4 | 35993 69203 11215 30625 51934 70977 58099 | 10094 58510 18657 56008 23787 05906 31595 |
Giải 3 | 05192 77203 | 14784 53127 |
Giải 2 | 77701 | 73907 |
Giải 1 | 33253 | 40937 |
ĐB | 509721 | 402190 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMT | |
---|---|---|
Đắc Lắc | Quảng Nam | |
0 | 1, 3, 3 | 6, 7, 8 |
1 | 5, 5 | 0 |
2 | 1, 5 | 7, 8 |
3 | 4 | 6, 7 |
4 | 6 | 5 |
5 | 3 | 7 |
6 | 6 | 6 |
7 | 3, 7 | 8 |
8 | 4, 7, 7 | |
9 | 1, 2, 3, 7, 9 | 0, 4, 5 |
Kỳ MT | #00826 | ||
Power | 05 12 14 19 46 51 36 | ||
T.kê SL trúng giải ngày 10/1 | |||
Giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) | SL trúng |
G.Jpot | 51.992.583.600 | 0 | |
Jpot2 | 3.490.141.200 | 0 | |
G.nhất | 40.000.000 | 11 | |
G.nhì | 500.000 | 733 | |
G.ba | 50.000 | 16.298 |
Giải | Kết quả | Trúng giải | ||
---|---|---|---|---|
Kỳ M.T. | #00207 | |||
Giải ĐB 2 tỉ | 572 256 | 0 | ||
Phụ ĐB 400triệu | 256 572 | 0 | ||
Giải nhất 30triệu |
| 10 | ||
Giải nhì 10triệu |
| 1 | ||
Giải ba 4triệu |
| 9 | ||
Giải tư 1triệu | Vé có cặp số trùng 2 bộ số bất kỳ của giải ĐB, 1, 2 hoặc 3 | 63 | ||
Giải năm 100N | Vé có 1 số trùng 1 trong 2 bộ số của giải ĐB | 592 | ||
Giải sáu 40N: | Vé có 1 số trùng 1 trong 18 bộ số của giải 1, 2 và 3 | 4.415 |
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
Về KQXS mgày 10-1-2023
Kết quả xổ số ngày 10/1/2023 được chúng tôi cập nhật và kiểm tra kết quả để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQXS ngày 10 tháng 1 không có hoặc thiếu, nguyên nhân đã được chỉ rõ ở trên.KQXS ngày 10/1/2023 phiên bản AMP
Từ khóa
Kết quả xổ số ngày 10-1-2023- kqxs 10/1. KQXS 3 Miền ngày 10 tháng 1 năm 2023