Mục lục:
Giải ĐB | 70344 | |||||||||||
Giải Nhất | 29158 | |||||||||||
Giải Nhì | 24102 | 22255 | ||||||||||
Giải Ba | 23385 | 08995 | 78861 | |||||||||
88142 | 93756 | 42929 | ||||||||||
Giải Tư | 0962 | 4828 | 0948 | 7865 | ||||||||
Giải Năm | 5076 | 2309 | 1465 | |||||||||
4650 | 5070 | 1375 | ||||||||||
Giải Sáu | 549 | 093 | 772 | |||||||||
Giải Bảy | 09 | 18 | 34 | 91 | ||||||||
KH trúng ĐB: (PE) 14 12 11 10 9 2 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 2, 9, 9 | 5 | 0, 5, 6, 8 |
1 | 8 | 6 | 1, 2, 5, 5 |
2 | 8, 9 | 7 | 0, 2, 5, 6 |
3 | 4 | 8 | 5 |
4 | 2, 4, 8, 9 | 9 | 1, 3, 5 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 01/04/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | Điện toán 6x36 | |
---|---|---|---|
Bộ số 1 | 3436 | 7 | 03 |
Bộ số 2 | 16 | 07 | |
Bộ số 3 | 137 | 13 | |
Bộ số 4 | 21 | ||
Bộ số 5 | 29 | ||
Bộ số 6 | 32 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY THỨ BẢY ngày 1/4
Thứ 7 01/04 | TP.HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 94 | 77 | 13 | 69 |
Giải 7 | 822 | 355 | 292 | 627 |
Giải 6 | 2009 3534 1391 | 3333 6503 5091 | 1202 9836 9913 | 2676 1927 3513 |
Giải 5 | 9752 | 0193 | 8949 | 3609 |
Giải 4 | 02914 85150 64414 92389 87819 88191 03267 | 43773 74355 88625 52950 50334 62642 66521 | 15561 81974 00493 71808 98985 32122 44349 | 35278 53217 31983 85971 24044 16809 41423 |
Giải 3 | 40381 81358 | 86931 25020 | 15079 13172 | 72407 06865 |
Giải 2 | 58896 | 31202 | 37703 | 96626 |
Giải 1 | 52858 | 65940 | 37286 | 47300 |
ĐB | 819946 | 963848 | 406808 | 263153 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMN | |||
---|---|---|---|---|
TP.HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |
0 | 9 | 2, 3 | 2, 3, 8, 8 | 0, 7, 9, 9 |
1 | 4, 4, 9 | 3, 3 | 3, 7 | |
2 | 2 | 0, 1, 5 | 2 | 3, 6, 7, 7 |
3 | 4 | 1, 3, 4 | 6 | |
4 | 6 | 0, 2, 8 | 9, 9 | 4 |
5 | 0, 2, 8, 8 | 0, 5, 5 | 3 | |
6 | 7 | 1 | 5, 9 | |
7 | 3, 7 | 2, 4, 9 | 1, 6, 8 | |
8 | 1, 9 | 5, 6 | 3 | |
9 | 1, 1, 4, 6 | 1, 3 | 2, 3 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY THỨ BẢY ngày 1/4
Thứ 7 01/04 | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải 8 | 60 | 23 | 24 |
Giải 7 | 051 | 273 | 105 |
Giải 6 | 4602 1987 8992 | 9377 2134 7599 | 8477 9809 2804 |
Giải 5 | 9399 | 9285 | 2278 |
Giải 4 | 15757 19718 66464 87187 35783 73904 35842 | 72373 86759 72454 67662 04185 54179 37804 | 12519 60214 10982 53389 80362 44070 44639 |
Giải 3 | 49146 30783 | 73306 48128 | 63145 22432 |
Giải 2 | 12968 | 95707 | 62574 |
Giải 1 | 07203 | 42817 | 12699 |
ĐB | 707426 | 979467 | 397062 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi | |
0 | 2, 3, 4 | 4, 6, 7 | 4, 5, 9 |
1 | 8 | 7 | 4, 9 |
2 | 6 | 3, 8 | 4 |
3 | 4 | 2, 9 | |
4 | 2, 6 | 5 | |
5 | 1, 7 | 4, 9 | |
6 | 0, 4, 8 | 2, 7 | 2, 2 |
7 | 3, 3, 7, 9 | 0, 4, 7, 8 | |
8 | 3, 3, 7, 7 | 5, 5 | 2, 9 |
9 | 2, 9 | 9 | 9 |
Kỳ MT | #00860 | ||
Power | 12 34 39 44 49 55 14 | ||
T.kê SL trúng giải ngày 1/4 | |||
Giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) | SL trúng |
G.Jpot | 36.853.249.350 | 0 | |
Jpot2 | 4.388.287.550 | 0 | |
G.nhất | 40.000.000 | 3 | |
G.nhì | 500.000 | 467 | |
G.ba | 50.000 | 9.782 |
Giải | Kết quả | Trúng giải | ||
---|---|---|---|---|
Kỳ M.T. | #00241 | |||
Giải ĐB 2 tỉ | 791 029 | 0 | ||
Phụ ĐB 400triệu | 029 791 | 0 | ||
Giải nhất 30triệu |
| 0 | ||
Giải nhì 10triệu |
| 8 | ||
Giải ba 4triệu |
| 7 | ||
Giải tư 1triệu | Vé có cặp số trùng 2 bộ số bất kỳ của giải ĐB, 1, 2 hoặc 3 | 43 | ||
Giải năm 100N | Vé có 1 số trùng 1 trong 2 bộ số của giải ĐB | 327 | ||
Giải sáu 40N: | Vé có 1 số trùng 1 trong 18 bộ số của giải 1, 2 và 3 | 4.122 |
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
Về KQXS mgày 1-4-2023
Kết quả xổ số ngày 1/4/2023 được chúng tôi cập nhật và kiểm tra kết quả để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQXS ngày 1 tháng 4 không có hoặc thiếu, nguyên nhân đã được chỉ rõ ở trên.KQXS ngày 1/4/2023 phiên bản AMP
Từ khóa
Kết quả xổ số ngày 1-4-2023- kqxs 1/4. KQXS 3 Miền ngày 1 tháng 4 năm 2023