Mục lục:
Giải ĐB | 50393 | |||||||||||
Giải Nhất | 32377 | |||||||||||
Giải Nhì | 57201 | 27882 | ||||||||||
Giải Ba | 05554 | 71829 | 21211 | |||||||||
99596 | 51252 | 66003 | ||||||||||
Giải Tư | 8236 | 6787 | 8798 | 1677 | ||||||||
Giải Năm | 8702 | 8801 | 3261 | |||||||||
7137 | 7029 | 8319 | ||||||||||
Giải Sáu | 105 | 622 | 618 | |||||||||
Giải Bảy | 65 | 72 | 07 | 23 | ||||||||
KH trúng ĐB: (AD) 15 11 9 8 7 4 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1, 1, 2, 3, 5, 7 | 5 | 2, 4 |
1 | 1, 8, 9 | 6 | 1, 5 |
2 | 2, 3, 9, 9 | 7 | 2, 7, 7 |
3 | 6, 7 | 8 | 2, 7 |
4 | 9 | 3, 6, 8 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 01/04/2021
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 7792 | 2 |
Bộ số 2 | 60 | |
Bộ số 3 | 558 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY THỨ NĂM ngày 1/4
Thứ 5 01/04 | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
Giải 8 | 99 | 86 | 56 |
Giải 7 | 827 | 694 | 405 |
Giải 6 | 2557 0087 2769 | 7770 6248 3576 | 3267 5776 5692 |
Giải 5 | 6767 | 5964 | 1548 |
Giải 4 | 30030 53514 29371 23029 75255 21622 09534 | 46545 13781 07139 56208 81051 08181 84667 | 07848 67176 99391 85186 66006 02056 76364 |
Giải 3 | 32549 84753 | 05031 55863 | 66388 06185 |
Giải 2 | 63476 | 88846 | 32676 |
Giải 1 | 37407 | 04152 | 55634 |
ĐB | 612449 | 523071 | 053398 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
0 | 7 | 8 | 5, 6 |
1 | 4 | ||
2 | 2, 7, 9 | ||
3 | 0, 4 | 1, 9 | 4 |
4 | 9, 9 | 5, 6, 8 | 8, 8 |
5 | 3, 5, 7 | 1, 2 | 6, 6 |
6 | 7, 9 | 3, 4, 7 | 4, 7 |
7 | 1, 6 | 0, 1, 6 | 6, 6, 6 |
8 | 7 | 1, 1, 6 | 5, 6, 8 |
9 | 9 | 4 | 1, 2, 8 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY THỨ NĂM ngày 1/4
Thứ 5 01/04 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải 8 | 85 | 61 | 90 |
Giải 7 | 935 | 107 | 139 |
Giải 6 | 4083 4501 3923 | 2474 5212 6212 | 1751 9126 0917 |
Giải 5 | 8983 | 3313 | 4318 |
Giải 4 | 34542 74235 67369 43901 41541 02357 34447 | 05762 95273 00917 05816 18598 69677 14738 | 10307 40915 52941 34496 50124 19605 56055 |
Giải 3 | 75082 12970 | 71204 31312 | 32251 08302 |
Giải 2 | 83170 | 36672 | 38279 |
Giải 1 | 82988 | 44160 | 95169 |
ĐB | 110662 | 852954 | 834349 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
0 | 1, 1 | 4, 7 | 2, 5, 7 |
1 | 2, 2, 2, 3, 6, 7 | 5, 7, 8 | |
2 | 3 | 4, 6 | |
3 | 5, 5 | 8 | 9 |
4 | 1, 2, 7 | 1, 9 | |
5 | 7 | 4 | 1, 1, 5 |
6 | 2, 9 | 0, 1, 2 | 9 |
7 | 0, 0 | 2, 3, 4, 7 | 9 |
8 | 2, 3, 3, 5, 8 | ||
9 | 8 | 0, 6 |
Kỳ MT | #00560 | ||
Power | 13 18 24 34 38 54 08 | ||
T.kê SL trúng giải ngày 1/4 | |||
Giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) | SL trúng |
G.Jpot | 136.404.173.550 | 0 | |
Jpot2 | 1.776.739.125 | 2 | |
G.nhất | 40.000.000 | 20 | |
G.nhì | 500.000 | 1.637 | |
G.ba | 50.000 | 34.013 |
BỘ SỐ | Kết quả XS Max 4D | ||
---|---|---|---|
A | 9849 | Kỳ mở thưởng: #00668 | |
B | 7695 | G1 | 9353 |
C | 2453 | G2 | 9849 3532 |
D | 7123 | G3 | 7695 2453 7123 |
E | 9353 | KK1 | 353 |
G | 3532 | KK2 | 53 |
Thống kê người trúng giải ngày 1/4 | |||
Giải | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) | |
---|---|---|---|
G1 | 3 | 15.000.000 | *1500 lần |
G2 | 5 | 6.500.000 | *650 lần |
G3 | 8 | 3.000.000 | *300 lần |
Kk1 | 22 | 1.000.000 | *100 lần |
Kk2 | 312 | 100.000 | *10 lần |
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
Về KQXS mgày 1-4-2021
Kết quả xổ số ngày 1/4/2021 được chúng tôi cập nhật và kiểm tra kết quả để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQXS ngày 1 tháng 4 không có hoặc thiếu, nguyên nhân đã được chỉ rõ ở trên.KQXS ngày 1/4/2021 phiên bản AMP
Từ khóa
Kết quả xổ số ngày 1-4-2021- kqxs 1/4. KQXS 3 Miền ngày 1 tháng 4 năm 2021