Mục lục:
Giải ĐB | 88149 | |||||||||||
Giải Nhất | 20508 | |||||||||||
Giải Nhì | 61872 | 45785 | ||||||||||
Giải Ba | 71055 | 20120 | 24052 | |||||||||
34290 | 85185 | 24538 | ||||||||||
Giải Tư | 0120 | 1273 | 4303 | 6274 | ||||||||
Giải Năm | 7176 | 9839 | 5585 | |||||||||
9311 | 3314 | 1977 | ||||||||||
Giải Sáu | 306 | 647 | 616 | |||||||||
Giải Bảy | 26 | 07 | 93 | 86 | ||||||||
KH trúng ĐB: 13KM Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3, 6, 7, 8 | 5 | 2, 5 |
1 | 1, 4, 6 | 6 | |
2 | 0, 0, 6 | 7 | 2, 3, 4, 6, 7 |
3 | 8, 9 | 8 | 5, 5, 5, 6 |
4 | 7, 9 | 9 | 0, 3 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 11/01/2018
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 2951 | 3 |
Bộ số 2 | 35 | |
Bộ số 3 | 259 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY THỨ NĂM ngày 11/1
Thứ 5 11/01 | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
Giải 8 | 32 | 86 | 31 |
Giải 7 | 605 | 480 | 120 |
Giải 6 | 4510 3379 2610 | 6629 7227 2110 | 6963 7946 9387 |
Giải 5 | 6548 | 5342 | 7670 |
Giải 4 | 36533 74577 59041 55677 04579 16253 73577 | 56130 83369 74150 82556 49820 41003 19961 | 76465 55661 20782 71150 82018 47333 77808 |
Giải 3 | 58444 93080 | 49498 58324 | 32863 20116 |
Giải 2 | 25914 | 92203 | 73263 |
Giải 1 | 35909 | 56988 | 45981 |
ĐB | 534847 | 678619 | 892087 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
0 | 5, 9 | 3, 3 | 8 |
1 | 0, 0, 4 | 0, 9 | 6, 8 |
2 | 0, 4, 7, 9 | 0 | |
3 | 2, 3 | 0 | 1, 3 |
4 | 1, 4, 7, 8 | 2 | 6 |
5 | 3 | 0, 6 | 0 |
6 | 1, 9 | 1, 3, 3, 3, 5 | |
7 | 7, 7, 7, 9, 9 | 0 | |
8 | 0 | 0, 6, 8 | 1, 2, 7, 7 |
9 | 8 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY THỨ NĂM ngày 11/1
Thứ 5 11/01 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải 8 | 31 | 44 | 90 |
Giải 7 | 180 | 112 | 926 |
Giải 6 | 5952 4885 1999 | 0333 0036 9776 | 4550 6484 7604 |
Giải 5 | 1959 | 9958 | 6878 |
Giải 4 | 08938 68548 26100 98459 73558 09046 74944 | 25095 46796 74514 45403 27576 12885 57523 | 13240 62391 16304 38457 32368 07412 75465 |
Giải 3 | 93585 66879 | 83299 08933 | 85784 01773 |
Giải 2 | 74915 | 02688 | 01637 |
Giải 1 | 67891 | 60324 | 22033 |
ĐB | 240210 | 073605 | 188861 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
0 | 0 | 3, 5 | 4, 4 |
1 | 0, 5 | 2, 4 | 2 |
2 | 3, 4 | 6 | |
3 | 1, 8 | 3, 3, 6 | 3, 7 |
4 | 4, 6, 8 | 4 | 0 |
5 | 2, 8, 9, 9 | 8 | 0, 7 |
6 | 1, 5, 8 | ||
7 | 9 | 6, 6 | 3, 8 |
8 | 0, 5, 5 | 5, 8 | 4, 4 |
9 | 1, 9 | 5, 6, 9 | 0, 1 |
Kỳ MT | #00071 | ||
Power | 04 07 30 35 37 45 01 | ||
T.kê SL trúng giải ngày 11/1 | |||
Giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) | SL trúng |
G.Jpot | 229.877.713.200 | 0 | |
Jpot2 | 3.679.272.900 | 1 | |
G.nhất | 40.000.000 | 25 | |
G.nhì | 500.000 | 2.065 | |
G.ba | 50.000 | 35.743 |
BỘ SỐ | Kết quả XS Max 4D | ||
---|---|---|---|
A | 8858 | Kỳ mở thưởng: #00179 | |
B | 8465 | G1 | 8465 |
C | 4368 | G2 | 6824 4368 |
D | 8151 | G3 | 8858 8151 2895 |
E | 2895 | KK1 | 465 |
G | 6824 | KK2 | 65 |
Thống kê người trúng giải ngày 11/1 | |||
Giải | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) | |
---|---|---|---|
G1 | 3 | 15.000.000 | *1500 lần |
G2 | 87 | 6.500.000 | *650 lần |
G3 | 9 | 3.000.000 | *300 lần |
Kk1 | 47 | 1.000.000 | *100 lần |
Kk2 | 594 | 100.000 | *10 lần |
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
Về KQXS mgày 11-1-2018
Kết quả xổ số ngày 11/1/2018 được chúng tôi cập nhật và kiểm tra kết quả để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQXS ngày 11 tháng 1 không có hoặc thiếu, nguyên nhân đã được chỉ rõ ở trên.KQXS ngày 11/1/2018 phiên bản AMP
Từ khóa
Kết quả xổ số ngày 11-1-2018- kqxs 11/1. KQXS 3 Miền ngày 11 tháng 1 năm 2018