Giải ĐB | 79188 | |||||||||||
Giải Nhất | 11608 | |||||||||||
Giải Nhì | 55988 | 31452 | ||||||||||
Giải Ba | 26921 | 19326 | 37623 | |||||||||
16278 | 31207 | 26160 | ||||||||||
Giải Tư | 2129 | 9852 | 6226 | 0485 | ||||||||
Giải Năm | 9882 | 0890 | 7722 | |||||||||
7551 | 3343 | 3572 | ||||||||||
Giải Sáu | 323 | 473 | 119 | |||||||||
Giải Bảy | 62 | 67 | 39 | 96 | ||||||||
KH trúng ĐB: 3PE Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 7, 8 | 5 | 1, 2, 2 |
1 | 9 | 6 | 0, 2, 7 |
2 | 1, 2, 3, 3, 6, 6, 9 | 7 | 2, 3, 8 |
3 | 9 | 8 | 2, 5, 8, 8 |
4 | 3 | 9 | 0, 6 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 10/04/2018
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 5220 | 9 |
Bộ số 2 | 53 | |
Bộ số 3 | 490 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY THỨ BA ngày 10/4
Thứ 3 10/04 | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
Giải 8 | 69 | 08 | 19 |
Giải 7 | 946 | 618 | 913 |
Giải 6 | 9161 8606 6745 | 3076 3031 9529 | 1927 0321 2118 |
Giải 5 | 3252 | 1818 | 5385 |
Giải 4 | 63073 86892 09868 30543 66717 71096 40896 | 93842 06436 91686 48285 99393 96293 33497 | 38593 23397 59596 46956 85350 00791 57158 |
Giải 3 | 13777 35481 | 24628 18428 | 22420 03389 |
Giải 2 | 19370 | 97486 | 09153 |
Giải 1 | 98862 | 13605 | 08259 |
ĐB | 662720 | 451744 | 561577 |
Đầu | KQ lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
0 | 6 | 5, 8 | |
1 | 7 | 8, 8 | 3, 8, 9 |
2 | 0 | 8, 8, 9 | 0, 1, 7 |
3 | 1, 6 | ||
4 | 3, 5, 6 | 2, 4 | |
5 | 2 | 0, 3, 6, 8, 9 | |
6 | 1, 2, 8, 9 | ||
7 | 0, 3, 7 | 6 | 7 |
8 | 1 | 5, 6, 6 | 5, 9 |
9 | 2, 6, 6 | 3, 3, 7 | 1, 3, 6, 7 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY THỨ BA ngày 10/4
Thứ 3 10/04 | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải 8 | 35 | 32 |
Giải 7 | 414 | 776 |
Giải 6 | 3899 4869 5853 | 9223 5495 5760 |
Giải 5 | 1540 | 8244 |
Giải 4 | 12399 36346 34216 77443 58121 78272 94410 | 12358 86335 85479 22942 71465 98424 51155 |
Giải 3 | 97916 73769 | 63195 23565 |
Giải 2 | 18975 | 64950 |
Giải 1 | 01933 | 85831 |
ĐB | 456154 | 993042 |
Đầu | KQ lôtô XSMT | |
---|---|---|
Đắc Lắc | Quảng Nam | |
0 | ||
1 | 0, 4, 6, 6 | |
2 | 1 | 3, 4 |
3 | 3, 5 | 1, 2, 5 |
4 | 0, 3, 6 | 2, 2, 4 |
5 | 3, 4 | 0, 5, 8 |
6 | 9, 9 | 0, 5, 5 |
7 | 2, 5 | 6, 9 |
8 | ||
9 | 9, 9 | 5, 5 |
Kỳ MT | #00108 | ||
Power | 01 22 25 31 36 48 41 | ||
T.kê SL trúng giải ngày 10/4 | |||
Giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) | SL trúng |
G.Jpot | 333.842.446.200 | 0 | |
Jpot2 | 6.760.271.800 | 0 | |
G.nhất | 40.000.000 | 11 | |
G.nhì | 500.000 | 1.118 | |
G.ba | 50.000 | 25.787 |
BỘ SỐ | Kết quả XS Max 4D | ||
---|---|---|---|
A | 5805 | Kỳ mở thưởng: #00216 | |
B | 8049 | G1 | 5384 |
C | 0326 | G2 | 8049 5805 |
D | 5384 | G3 | 0326 6032 1573 |
E | 6032 | KK1 | 384 |
G | 1573 | KK2 | 84 |
Thống kê người trúng giải ngày 10/4 | |||
Giải | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) | |
---|---|---|---|
G1 | 4 | 15.000.000 | *1500 lần |
G2 | 10 | 6.500.000 | *650 lần |
G3 | 41 | 3.000.000 | *300 lần |
Kk1 | 36 | 1.000.000 | *100 lần |
Kk2 | 559 | 100.000 | *10 lần |
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
Về KQXS mgày 10-4-2018
Kết quả xổ số ngày 10/4/2018 được chúng tôi cập nhật và kiểm tra kết quả để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQXS ngày 10 tháng 4 không có hoặc thiếu, nguyên nhân đã được chỉ rõ ở trên.Từ khóa
Kết quả xổ số ngày 10-4-2018- kqxs 10/4. KQXS 3 Miền ngày 10 tháng 4 năm 2018